Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

huh là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ huh trong tiếng Anh

huh /hʌ/
- adverb : Huh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

huh: Hả?; nhỉ?

Huh là thán từ dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, yêu cầu nhắc lại, hoặc xác nhận ý kiến.

  • Huh? I didn’t hear you. (Hả? Tôi không nghe bạn nói.)
  • It’s cold today, huh? (Hôm nay lạnh nhỉ?)
  • Huh! That’s strange. (Hả! Thật lạ.)

Bảng biến thể từ "huh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "huh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "huh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

So you won't be coming tonight, huh?

Vì vậy, bạn sẽ không đến tối nay, phải không?

Lưu sổ câu

2

Let's get out of here, huh?

Hãy ra khỏi đây, hả?

Lưu sổ câu

3

So you won't be coming tonight, huh?

Vì vậy, bạn sẽ không đến tối nay, phải không?

Lưu sổ câu

4

Let's get out of here, huh?

Hãy ra khỏi đây, hả?

Lưu sổ câu

5

Huh! Is that all you've done?

Hả! Đó là tất cả những gì bạn đã làm?

Lưu sổ câu

6

‘Try to understand.’ ‘Huh! What is there to understand?’

‘Cố gắng hiểu.’ ‘Hừ! Có gì để hiểu? '

Lưu sổ câu

7

‘Are you feeling OK?’ ‘Huh?’

"Bạn cảm thấy ổn chứ?" "Hả?"

Lưu sổ câu