Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hostile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hostile trong tiếng Anh

hostile /ˈhɒstaɪl/
- adverb : Hostile

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hostile: Thù địch; chống đối

Hostile là tính từ chỉ thái độ hoặc hành động không thân thiện, chống đối.

  • The soldiers entered hostile territory. (Những người lính tiến vào lãnh thổ thù địch.)
  • She felt hostile toward the new manager. (Cô ấy có thái độ thù địch với quản lý mới.)
  • The proposal met with hostile reactions. (Đề xuất gặp phải phản ứng chống đối.)

Bảng biến thể từ "hostile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hostile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hostile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The speaker got a hostile reception from the audience.

Người nói đã nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ khán giả.

Lưu sổ câu

2

She was openly hostile towards her parents.

Cô công khai thù địch với cha mẹ mình.

Lưu sổ câu

3

The proposals have provoked a hostile response from opposition parties.

Các đề xuất đã gây ra phản ứng thù địch từ các đảng đối lập.

Lưu sổ câu

4

Many of the employees were hostile to the idea of change.

Nhiều nhân viên phản đối ý tưởng thay đổi.

Lưu sổ câu

5

Many people were openly hostile to the idea.

Nhiều người công khai thù địch với ý tưởng này.

Lưu sổ câu

6

hostile conditions for plants to grow in

điều kiện thù địch cho thực vật phát triển

Lưu sổ câu

7

hostile territory

lãnh thổ thù địch

Lưu sổ câu

8

a hostile takeover bid

một giá thầu tiếp quản thù địch

Lưu sổ câu

9

He was extremely hostile towards her.

Anh ta cực kỳ thù địch với cô.

Lưu sổ câu

10

The audience gave him a downright hostile reception.

Khán giả đã dành cho ông một sự tiếp đón vô cùng thù địch.

Lưu sổ câu

11

The experience has made him generally hostile to women.

Kinh nghiệm khiến anh ta nhìn chung có thái độ thù địch với phụ nữ.

Lưu sổ câu

12

The press became uniformly hostile to the new administration.

Báo chí trở nên thù địch hoàn toàn với chính quyền mới.

Lưu sổ câu

13

They were reluctant to take any step that might be regarded as hostile.

Họ miễn cưỡng thực hiện bất kỳ bước nào có thể bị coi là thù địch.

Lưu sổ câu

14

politically hostile newspapers

tờ báo thù địch chính trị

Lưu sổ câu