hostage: Con tin
Hostage là danh từ chỉ người bị giữ để ép buộc ai đó thực hiện yêu cầu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Three children were taken hostage during the bank robbery. Ba đứa trẻ bị bắt làm con tin trong vụ cướp ngân hàng. |
Ba đứa trẻ bị bắt làm con tin trong vụ cướp ngân hàng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was held hostage for almost a year. Ông bị bắt làm con tin trong gần một năm. |
Ông bị bắt làm con tin trong gần một năm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The government is negotiating the release of the hostages. Chính phủ đang đàm phán về việc thả con tin. |
Chính phủ đang đàm phán về việc thả con tin. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The hijackers kept the pilot as a hostage on board the plane. Những kẻ không tặc giữ phi công làm con tin trên máy bay. |
Những kẻ không tặc giữ phi công làm con tin trên máy bay. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The gunmen took 24 hostages. Các tay súng bắt 24 con tin. |
Các tay súng bắt 24 con tin. | Lưu sổ câu |
| 6 |
diplomatic efforts to get the hostages released nỗ lực ngoại giao để giải phóng con tin |
nỗ lực ngoại giao để giải phóng con tin | Lưu sổ câu |