Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hostage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hostage trong tiếng Anh

hostage /ˈhɒstɪdʒ/
- adverb : con tin

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hostage: Con tin

Hostage là danh từ chỉ người bị giữ để ép buộc ai đó thực hiện yêu cầu.

  • The kidnappers held the tourists as hostages. (Những kẻ bắt cóc giữ du khách làm con tin.)
  • The police negotiated for the release of the hostages. (Cảnh sát đàm phán để giải cứu con tin.)
  • He was taken hostage during the conflict. (Anh ấy bị bắt làm con tin trong cuộc xung đột.)

Bảng biến thể từ "hostage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hostage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hostage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Three children were taken hostage during the bank robbery.

Ba đứa trẻ bị bắt làm con tin trong vụ cướp ngân hàng.

Lưu sổ câu

2

He was held hostage for almost a year.

Ông bị bắt làm con tin trong gần một năm.

Lưu sổ câu

3

The government is negotiating the release of the hostages.

Chính phủ đang đàm phán về việc thả con tin.

Lưu sổ câu

4

The hijackers kept the pilot as a hostage on board the plane.

Những kẻ không tặc giữ phi công làm con tin trên máy bay.

Lưu sổ câu

5

The gunmen took 24 hostages.

Các tay súng bắt 24 con tin.

Lưu sổ câu

6

diplomatic efforts to get the hostages released

nỗ lực ngoại giao để giải phóng con tin

Lưu sổ câu