Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hint là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hint trong tiếng Anh

hint /hɪnt/
- adverb : dấu hiệu, lời gợi ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hint: Gợi ý; dấu hiệu

Hint là danh từ chỉ lời khuyên hoặc dấu hiệu nhỏ giúp hiểu điều gì; là động từ nghĩa là đưa ra gợi ý.

  • He gave me a hint about the answer. (Anh ấy gợi ý cho tôi về câu trả lời.)
  • There was no hint of anger in her voice. (Không có dấu hiệu tức giận trong giọng cô ấy.)
  • She hinted that she might be leaving. (Cô ấy ám chỉ rằng có thể sẽ rời đi.)

Bảng biến thể từ "hint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Should I drop a hint (= give a hint) to Matt?

Tôi có nên đưa ra một gợi ý (= đưa ra một gợi ý) cho Matt không?

Lưu sổ câu

2

He resented any hint that he might be to blame.

Anh ta bực bội với bất kỳ ám chỉ nào rằng anh ta có thể bị đổ lỗi.

Lưu sổ câu

3

At the first hint of trouble, they left.

Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, họ rời đi.

Lưu sổ câu

4

The opening scene gives us a hint of things to come.

Cảnh mở đầu cho chúng ta một gợi ý về những điều sắp xảy ra.

Lưu sổ câu

5

a hint of a smile

một nụ cười gợi ý

Lưu sổ câu

6

There was more than a hint of sadness in his voice.

Có nhiều hơn một chút buồn trong giọng nói của ông.

Lưu sổ câu

7

The walls were painted white with a hint of peach.

Các bức tường được sơn màu trắng với một chút màu hồng đào.

Lưu sổ câu

8

Gail searched his face for the slightest hint of regret.

Gail tìm kiếm trên khuôn mặt của mình một chút hối tiếc.

Lưu sổ câu

9

handy hints on saving money

gợi ý hữu ích về tiết kiệm tiền

Lưu sổ câu

10

The teacher’s book gives useful hints on how to develop reading skills.

Sách của giáo viên đưa ra những gợi ý hữu ích về cách phát triển kỹ năng đọc.

Lưu sổ câu

11

I thought they'd never go—some people just can't take a hint.

Tôi nghĩ rằng họ sẽ không bao giờ đi

Lưu sổ câu

12

Sarah hoped he'd take the hint and leave her alone.

Sarah hy vọng anh ta sẽ gợi ý và để cô ấy yên.

Lưu sổ câu

13

Can't you take a hint and leave me alone?

Bạn có thể gợi ý và để tôi yên được không?

Lưu sổ câu

14

He gave a broad hint that he was on the verge of leaving.

Anh ta đưa ra một gợi ý rộng rãi rằng anh ta sắp sửa ra đi.

Lưu sổ câu

15

I dropped a few subtle hints about the payment being due.

Tôi đã đưa ra một vài gợi ý tinh tế về khoản thanh toán sắp đến hạn.

Lưu sổ câu

16

Is that a hint to me to leave?

Đó có phải là một gợi ý để tôi rời đi?

Lưu sổ câu

17

OK, I get the hint!

OK, tôi nhận được gợi ý!

Lưu sổ câu

18

a hint from my boss about my absences from the office

một gợi ý từ sếp về việc tôi vắng mặt ở văn phòng

Lưu sổ câu

19

There were early hints that their marriage might be in trouble.

Có những dấu hiệu ban đầu cho thấy cuộc hôn nhân của họ có thể gặp rắc rối.

Lưu sổ câu

20

At the first hint of trouble, I will call the police.

Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, tôi sẽ gọi cảnh sát.

Lưu sổ câu

21

That was the first hint we had that things were going wrong.

Đó là gợi ý đầu tiên mà chúng tôi nhận thấy rằng mọi thứ đang diễn ra sai lầm.

Lưu sổ câu

22

Do I detect a hint of jealousy in your voice?

Tôi có phát hiện ra một chút ghen tị trong giọng nói của bạn không?

Lưu sổ câu

23

He showed not a hint of remorse.

Anh ta không hề tỏ ra hối hận.

Lưu sổ câu

24

Her voice betrayed a hint of uneasiness.

Giọng nói của cô ấy mang một chút lo lắng.

Lưu sổ câu

25

She felt the first hint of panic as the train pulled into the station.

Cô cảm thấy chút hoảng sợ đầu tiên khi đoàn tàu vào ga.

Lưu sổ câu

26

The slightest hint of gossip upset her.

Một chút tin đồn nhỏ đã làm cô ấy buồn.

Lưu sổ câu

27

a dish with a strong hint of garlic

một món ăn có mùi tỏi

Lưu sổ câu

28

‘It won't take long,’ he persisted, without the slightest hint of apology.

“Sẽ không mất nhiều thời gian,” anh ta vẫn kiên trì, không một chút xin lỗi.

Lưu sổ câu

29

There was a hint of amusement in his voice.

Có một chút thích thú trong giọng nói của ông.

Lưu sổ câu

30

He vowed that no hint of scandal would ever be attached to him.

Ông thề rằng sẽ không có một chút tai tiếng nào dính vào ông.

Lưu sổ câu

31

Her eyes held a hint of mockery.

Đôi mắt của cô ấy ẩn chứa một chút giễu cợt.

Lưu sổ câu

32

It gives handy hints about what to buy at the local market.

Nó đưa ra những gợi ý hữu ích về những thứ cần mua ở chợ địa phương.

Lưu sổ câu

33

The book gives some useful hints about how to plan your garden.

Cuốn sách đưa ra một số gợi ý hữu ích về cách lập kế hoạch cho khu vườn của bạn.

Lưu sổ câu

34

a book full of handy hints on painting and decorating

một cuốn sách đầy những gợi ý hữu ích về hội họa và trang trí

Lưu sổ câu

35

‘It won't take long,’ he persisted, without the slightest hint of apology.

"Sẽ không mất nhiều thời gian," ông vẫn kiên trì, không một chút xin lỗi.

Lưu sổ câu