Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hey là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hey trong tiếng Anh

hey /heɪ/
- adverb : này

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hey: Này!; chào

Hey là thán từ dùng để gây chú ý hoặc chào hỏi một cách thân mật.

  • Hey, how are you? (Này, bạn khỏe không?)
  • Hey! Watch where you’re going! (Này! Cẩn thận đường đi kìa!)
  • Hey, that’s my seat. (Này, đó là chỗ của tôi.)

Bảng biến thể từ "hey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

That's the third time I've been late this week—but hey!—who's counting?

Đó là lần thứ ba tôi đến muộn trong tuần này

Lưu sổ câu

2

Thanks for your help, hey.

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, hey.

Lưu sổ câu

3

My new bike's nice, hey?

Chiếc xe đạp mới của tôi đẹp không?

Lưu sổ câu

4

This is probably a bad idea, but what the hey!

Đây có lẽ là một ý tưởng tồi, nhưng cái này thì sao!

Lưu sổ câu

5

Hey, can I just ask you something?

Này, tôi có thể hỏi bạn vài điều được không?

Lưu sổ câu

6

Hey, leave my things alone!

Này, để mọi thứ của tôi yên!

Lưu sổ câu

7

Hey, Jake! How are you doing?

Này, Jake! Bạn dạo này thế nào?

Lưu sổ câu

8

That's the third time I've been late this week—but hey!—who's counting?

Đó là lần thứ ba tôi đến muộn trong tuần này

Lưu sổ câu

9

My new bike's nice, hey?

Chiếc xe đạp mới của tôi đẹp không?

Lưu sổ câu