Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

headmaster là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ headmaster trong tiếng Anh

headmaster /ˌhɛdˈmɑːstə/
- (n) : hiệu trưởng (nam)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

headmaster: Nam hiệu trưởng

Headmaster là nam lãnh đạo cao nhất trong một trường, tương tự như headmistress nhưng dành cho nam. Thường dùng trong các trường truyền thống ở Anh hoặc các quốc gia theo hệ thống giáo dục Anh.

  • The headmaster addressed the students in the main hall. (Hiệu trưởng phát biểu trước học sinh ở hội trường.)
  • He served as headmaster for over two decades. (Ông làm hiệu trưởng hơn hai thập kỷ.)
  • The headmaster enforces discipline at the school. (Hiệu trưởng duy trì kỷ luật trong trường.)

Bảng biến thể từ "headmaster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "headmaster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "headmaster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!