Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

headline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ headline trong tiếng Anh

headline /ˈhɛdˌlaɪn/
- adverb : tiêu đề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

headline: Tiêu đề; tin nổi bật

Headline là danh từ chỉ dòng tiêu đề của bài báo hoặc tin tức quan trọng; là động từ nghĩa là trở thành tin chính.

  • The headline caught my attention. (Tiêu đề thu hút sự chú ý của tôi.)
  • The story made headlines around the world. (Câu chuyện trở thành tin nổi bật khắp thế giới.)
  • She will headline the music festival. (Cô ấy sẽ là ngôi sao chính của lễ hội âm nhạc.)

Bảng biến thể từ "headline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "headline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "headline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a newspaper headline

một tiêu đề của tờ báo

Lưu sổ câu

2

They ran the story under the headline ‘Home at last!’.

Họ chạy câu chuyện với tiêu đề "Cuối cùng cũng về nhà!".

Lưu sổ câu

3

The scandal was in the headlines for several days.

Vụ bê bối đã xuất hiện trên các tiêu đề trong vài ngày.

Lưu sổ câu

4

an alarming headline about possible terrorist attacks

một tiêu đề đáng báo động về các cuộc tấn công khủng bố có thể xảy ra

Lưu sổ câu

5

Do you mind if I listen to the headlines before we leave?

Bạn có phiền không nếu tôi nghe những tiêu đề trước khi chúng ta rời đi?

Lưu sổ câu

6

Let's just hear the news headlines.

Hãy chỉ nghe các tiêu đề tin tức.

Lưu sổ câu

7

I just had time to scan the headlines before leaving for work.

Tôi chỉ có thời gian để đọc các tiêu đề trước khi đi làm.

Lưu sổ câu

8

Journalists don't usually write the headlines for their stories.

Các nhà báo thường không viết tiêu đề cho các câu chuyện của họ.

Lưu sổ câu

9

The Guardian carried the front-page headline ‘Drugs Firms Shamed’.

The Guardian đăng dòng tiêu đề trên trang nhất là "Các hãng thuốc Shamed".

Lưu sổ câu

10

He always manages to grab the headlines.

Ông luôn cố gắng giành được các tiêu đề.

Lưu sổ câu

11

The hospital hit the headlines when a number of suspicious deaths occurred.

Bệnh viện đã gây chú ý khi xảy ra một số ca tử vong đáng ngờ.

Lưu sổ câu

12

The story was important enough to make the headlines.

Câu chuyện đủ quan trọng để trở thành tiêu đề.

Lưu sổ câu

13

Journalists don't usually write the headlines for their stories.

Các nhà báo thường không viết tiêu đề cho các câu chuyện của họ.

Lưu sổ câu