Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

haul là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ haul trong tiếng Anh

haul /hɔːl/
- adverb : lôi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

haul: Kéo; chở

Haul là động từ nghĩa là kéo hoặc vận chuyển vật nặng; là danh từ chỉ lượng hàng vận chuyển.

  • They hauled the boat onto the shore. (Họ kéo chiếc thuyền lên bờ.)
  • The truck hauled goods across the country. (Xe tải chở hàng khắp đất nước.)
  • The police seized a haul of stolen goods. (Cảnh sát tịch thu một lô hàng bị đánh cắp.)

Bảng biến thể từ "haul"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "haul"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "haul"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The wagons were hauled by horses.

Các toa xe được kéo bằng ngựa.

Lưu sổ câu

2

He reached down and hauled Liz up onto the wall.

Anh ta với tay xuống và kéo Liz lên tường.

Lưu sổ câu

3

The car was hauled out of the river.

Chiếc xe được kéo lên khỏi sông.

Lưu sổ câu

4

fishermen hauling in their nets

ngư dân kéo lưới của họ

Lưu sổ câu

5

She hauled herself out of bed.

Cô ấy tự kéo mình ra khỏi giường.

Lưu sổ câu

6

He hauled himself up.

Ông tự nâng mình lên.

Lưu sổ câu

7

A number of suspects have been hauled in for questioning.

Một số nghi phạm đã bị kéo đến để thẩm vấn.

Lưu sổ câu

8

He was hauled off to jail.

Ông bị tống vào tù.

Lưu sổ câu

9

He was hauled up before the local magistrates for dangerous driving.

Ông bị truy tố trước thẩm phán địa phương vì tội lái xe nguy hiểm.

Lưu sổ câu

10

I was hauled over the coals by my boss for being late.

Tôi bị ông chủ của mình đòi đi than vì đến muộn.

Lưu sổ câu

11

Fishermen were hauling in their nets.

Ngư dân kéo lưới của họ.

Lưu sổ câu

12

The trucks were hauled by steam locomotives.

Những chiếc xe tải được kéo bằng đầu máy hơi nước.

Lưu sổ câu

13

They had to use ropes to haul him out of the water.

Họ phải dùng dây thừng để kéo ông lên khỏi mặt nước.

Lưu sổ câu

14

He managed to haul himself over the wall.

Ông cố gắng vượt qua bức tường.

Lưu sổ câu

15

Laura hauled herself up from the sofa.

Laura đứng dậy khỏi ghế sofa.

Lưu sổ câu

16

She hauled herself into a sitting position.

Cô ấy tự kéo mình vào tư thế ngồi.

Lưu sổ câu

17

The creature began to haul itself out of the water.

Sinh vật này bắt đầu tự bay lên khỏi mặt nước.

Lưu sổ câu

18

She hauled him back onto the dance floor.

Cô ấy kéo anh ta trở lại sàn nhảy.

Lưu sổ câu

19

I couldn't haul him away from the fight.

Tôi không thể đuổi anh ta khỏi cuộc chiến.

Lưu sổ câu

20

I couldn't haul him away from the fight.

Tôi không thể đuổi anh ta khỏi cuộc chiến.

Lưu sổ câu