Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

harmony là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ harmony trong tiếng Anh

harmony /ˈhɑːməni/
- adv : hòa âm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

harmony: Sự hòa hợp; hòa âm

Harmony là danh từ chỉ trạng thái cân bằng, hòa thuận hoặc sự phối hợp âm thanh êm tai.

  • The two countries live in harmony. (Hai quốc gia sống hòa thuận.)
  • The choir sang in perfect harmony. (Dàn hợp xướng hát với sự hòa âm hoàn hảo.)
  • We need harmony between work and life. (Chúng ta cần sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống.)

Bảng biến thể từ "harmony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "harmony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "harmony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

social/racial harmony

hòa hợp xã hội / chủng tộc

Lưu sổ câu

2

They lived together in perfect harmony.

Họ sống với nhau rất hòa thuận.

Lưu sổ câu

3

the need to be in harmony with our environment

nhu cầu hòa hợp với môi trường của chúng ta

Lưu sổ câu

4

to sing in harmony

hát trong hòa âm

Lưu sổ câu

5

They began to sing in perfect four-part harmony.

Họ bắt đầu hát trong hòa âm bốn phần hoàn hảo.

Lưu sổ câu

6

the harmony of colour in nature

sự hài hòa của màu sắc trong tự nhiên

Lưu sổ câu

7

The designer’s aim is to produce a harmony of shape and texture.

Mục đích của nhà thiết kế là tạo ra sự hài hòa về hình dạng và kết cấu.

Lưu sổ câu

8

On the surface their life was a model of domestic harmony.

Bề ngoài cuộc sống của họ là một kiểu mẫu của sự hòa hợp trong gia đình.

Lưu sổ câu

9

The Church tries to promote racial harmony.

Giáo hội cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp chủng tộc.

Lưu sổ câu

10

Many laws and customs are about social harmony.

Nhiều luật lệ và phong tục về sự hài hòa xã hội.

Lưu sổ câu

11

They try to foster harmony between different groups of people.

Họ cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm người khác nhau.

Lưu sổ câu

12

These communities lived in greater harmony with the environment than modern urban societies.

Những cộng đồng này sống hòa hợp với môi trường hơn các xã hội đô thị hiện đại.

Lưu sổ câu

13

We pray that peace and harmony may soon return to this troubled nation.

Chúng tôi cầu nguyện rằng hòa bình và hòa hợp có thể sớm trở lại với quốc gia đang gặp khó khăn này.

Lưu sổ câu

14

passionate lyrics and stunning vocal harmonies

ca từ nồng nàn và hòa âm giọng hát tuyệt vời

Lưu sổ câu