harmony: Sự hòa hợp; hòa âm
Harmony là danh từ chỉ trạng thái cân bằng, hòa thuận hoặc sự phối hợp âm thanh êm tai.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
social/racial harmony hòa hợp xã hội / chủng tộc |
hòa hợp xã hội / chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 2 |
They lived together in perfect harmony. Họ sống với nhau rất hòa thuận. |
Họ sống với nhau rất hòa thuận. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the need to be in harmony with our environment nhu cầu hòa hợp với môi trường của chúng ta |
nhu cầu hòa hợp với môi trường của chúng ta | Lưu sổ câu |
| 4 |
to sing in harmony hát trong hòa âm |
hát trong hòa âm | Lưu sổ câu |
| 5 |
They began to sing in perfect four-part harmony. Họ bắt đầu hát trong hòa âm bốn phần hoàn hảo. |
Họ bắt đầu hát trong hòa âm bốn phần hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the harmony of colour in nature sự hài hòa của màu sắc trong tự nhiên |
sự hài hòa của màu sắc trong tự nhiên | Lưu sổ câu |
| 7 |
The designer’s aim is to produce a harmony of shape and texture. Mục đích của nhà thiết kế là tạo ra sự hài hòa về hình dạng và kết cấu. |
Mục đích của nhà thiết kế là tạo ra sự hài hòa về hình dạng và kết cấu. | Lưu sổ câu |
| 8 |
On the surface their life was a model of domestic harmony. Bề ngoài cuộc sống của họ là một kiểu mẫu của sự hòa hợp trong gia đình. |
Bề ngoài cuộc sống của họ là một kiểu mẫu của sự hòa hợp trong gia đình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The Church tries to promote racial harmony. Giáo hội cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp chủng tộc. |
Giáo hội cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp chủng tộc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Many laws and customs are about social harmony. Nhiều luật lệ và phong tục về sự hài hòa xã hội. |
Nhiều luật lệ và phong tục về sự hài hòa xã hội. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They try to foster harmony between different groups of people. Họ cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm người khác nhau. |
Họ cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm người khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 12 |
These communities lived in greater harmony with the environment than modern urban societies. Những cộng đồng này sống hòa hợp với môi trường hơn các xã hội đô thị hiện đại. |
Những cộng đồng này sống hòa hợp với môi trường hơn các xã hội đô thị hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We pray that peace and harmony may soon return to this troubled nation. Chúng tôi cầu nguyện rằng hòa bình và hòa hợp có thể sớm trở lại với quốc gia đang gặp khó khăn này. |
Chúng tôi cầu nguyện rằng hòa bình và hòa hợp có thể sớm trở lại với quốc gia đang gặp khó khăn này. | Lưu sổ câu |
| 14 |
passionate lyrics and stunning vocal harmonies ca từ nồng nàn và hòa âm giọng hát tuyệt vời |
ca từ nồng nàn và hòa âm giọng hát tuyệt vời | Lưu sổ câu |