Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hallway là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hallway trong tiếng Anh

hallway /ˈhɔːlweɪ/
- adverb : hành lang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hallway: Hành lang

Hallway là danh từ chỉ lối đi bên trong tòa nhà, thường nối các phòng với nhau.

  • The hallway was decorated with paintings. (Hành lang được trang trí bằng tranh vẽ.)
  • Students were chatting in the hallway. (Học sinh đang trò chuyện ở hành lang.)
  • Please wait in the hallway until you are called. (Vui lòng đợi ở hành lang cho đến khi được gọi.)

Bảng biến thể từ "hallway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hallway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hallway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He hurried them along the narrow, dark hallway.

Ông vội vã đưa họ dọc theo hành lang hẹp và tối.

Lưu sổ câu

2

He walked down the tiled hallway and into the kitchen.

Ông bước xuống hành lang lát gạch và vào bếp.

Lưu sổ câu

3

the room across the hallway

căn phòng bên kia hành lang

Lưu sổ câu

4

She walked through the crowded hallways to the locker room.

Cô đi qua các hành lang đông đúc để đến phòng thay đồ.

Lưu sổ câu

5

I walked down the hallway, not knowing where I was heading.

Tôi đi dọc hành lang, không biết mình đang đi tới đâu.

Lưu sổ câu

6

There were strange noises coming from the room down the hallway.

Có những tiếng động lạ phát ra từ căn phòng dọc hành lang.

Lưu sổ câu

7

As I walked along the hallway, I passed several open doors.

Khi đi dọc hành lang, tôi đi qua một số cánh cửa đang mở.

Lưu sổ câu