greet: Chào hỏi; đón tiếp
Greet là động từ nghĩa là chào hỏi ai đó hoặc đón tiếp một cách thân thiện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He greeted all the guests warmly as they arrived. Ông chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến. |
Ông chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The winning team was greeted by cheering crowds. Đội chiến thắng được chào đón bởi đám đông cổ vũ. |
Đội chiến thắng được chào đón bởi đám đông cổ vũ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She greeted us with a smile. Cô ấy chào chúng tôi với một nụ cười. |
Cô ấy chào chúng tôi với một nụ cười. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Loud cheers greeted the news. Tiếng hò reo chào đón tin tức. |
Tiếng hò reo chào đón tin tức. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The changes were greeted with suspicion. Những thay đổi được chào đón một cách đáng ngờ. |
Những thay đổi được chào đón một cách đáng ngờ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The team's win was greeted as a major triumph. Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn. |
Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
When she opened the door she was greeted by a scene of utter confusion. Khi mở cửa bước vào, cô được chào đón bởi một khung cảnh vô cùng bối rối. |
Khi mở cửa bước vào, cô được chào đón bởi một khung cảnh vô cùng bối rối. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She greeted him with a quick kiss. Cô chào anh bằng một nụ hôn chớp nhoáng. |
Cô chào anh bằng một nụ hôn chớp nhoáng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Stella greeted her mother coolly. Stella chào mẹ cô một cách lạnh lùng. |
Stella chào mẹ cô một cách lạnh lùng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The head teacher greeted all the pupils by name. Hiệu trưởng chào mừng tất cả các học sinh bằng tên. |
Hiệu trưởng chào mừng tất cả các học sinh bằng tên. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The president rose to greet his guests. Tổng thống đứng dậy chào các vị khách của mình. |
Tổng thống đứng dậy chào các vị khách của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The two men greeted one another warmly. Hai người đàn ông chào đón nhau một cách nồng nhiệt. |
Hai người đàn ông chào đón nhau một cách nồng nhiệt. | Lưu sổ câu |
| 13 |
You must be there to greet your guests. Bạn phải ở đó để chào đón những vị khách của mình. |
Bạn phải ở đó để chào đón những vị khách của mình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The news was greeted with astonishment. Tin tức được chào đón một cách kinh ngạc. |
Tin tức được chào đón một cách kinh ngạc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The announcement was greeted angrily by the workers. Thông báo được chào đón một cách giận dữ bởi các công nhân. |
Thông báo được chào đón một cách giận dữ bởi các công nhân. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Loud cheers greeted the athletes. Tiếng hò reo chào đón các vận động viên. |
Tiếng hò reo chào đón các vận động viên. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The team's win was greeted as a major triumph. Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn. |
Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn. | Lưu sổ câu |