Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

greet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ greet trong tiếng Anh

greet /ɡriːt/
- adverb : chào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

greet: Chào hỏi; đón tiếp

Greet là động từ nghĩa là chào hỏi ai đó hoặc đón tiếp một cách thân thiện.

  • She greeted me with a warm smile. (Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười ấm áp.)
  • We were greeted at the airport by our friends. (Chúng tôi được bạn bè đón ở sân bay.)
  • The teacher greeted the students at the door. (Giáo viên chào học sinh ở cửa.)

Bảng biến thể từ "greet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "greet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "greet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He greeted all the guests warmly as they arrived.

Ông chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến.

Lưu sổ câu

2

The winning team was greeted by cheering crowds.

Đội chiến thắng được chào đón bởi đám đông cổ vũ.

Lưu sổ câu

3

She greeted us with a smile.

Cô ấy chào chúng tôi với một nụ cười.

Lưu sổ câu

4

Loud cheers greeted the news.

Tiếng hò reo chào đón tin tức.

Lưu sổ câu

5

The changes were greeted with suspicion.

Những thay đổi được chào đón một cách đáng ngờ.

Lưu sổ câu

6

The team's win was greeted as a major triumph.

Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn.

Lưu sổ câu

7

When she opened the door she was greeted by a scene of utter confusion.

Khi mở cửa bước vào, cô được chào đón bởi một khung cảnh vô cùng bối rối.

Lưu sổ câu

8

She greeted him with a quick kiss.

Cô chào anh bằng một nụ hôn chớp nhoáng.

Lưu sổ câu

9

Stella greeted her mother coolly.

Stella chào mẹ cô một cách lạnh lùng.

Lưu sổ câu

10

The head teacher greeted all the pupils by name.

Hiệu trưởng chào mừng tất cả các học sinh bằng tên.

Lưu sổ câu

11

The president rose to greet his guests.

Tổng thống đứng dậy chào các vị khách của mình.

Lưu sổ câu

12

The two men greeted one another warmly.

Hai người đàn ông chào đón nhau một cách nồng nhiệt.

Lưu sổ câu

13

You must be there to greet your guests.

Bạn phải ở đó để chào đón những vị khách của mình.

Lưu sổ câu

14

The news was greeted with astonishment.

Tin tức được chào đón một cách kinh ngạc.

Lưu sổ câu

15

The announcement was greeted angrily by the workers.

Thông báo được chào đón một cách giận dữ bởi các công nhân.

Lưu sổ câu

16

Loud cheers greeted the athletes.

Tiếng hò reo chào đón các vận động viên.

Lưu sổ câu

17

The team's win was greeted as a major triumph.

Chiến thắng của đội được chào đón như một chiến thắng lớn.

Lưu sổ câu