Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

goldsmith là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ goldsmith trong tiếng Anh

goldsmith /ˈɡəʊldsmɪθ/
- (n) : thợ làm vàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

goldsmith: Thợ kim hoàn vàng

Goldsmith là người chế tác và sửa chữa trang sức bằng vàng.

  • The goldsmith crafted a delicate gold ring. (Thợ vàng chế tác chiếc nhẫn vàng tinh xảo.)
  • She apprenticed with a master goldsmith. (Cô học nghề với một thợ vàng bậc thầy.)
  • The goldsmith polished the necklace until it shone. (Thợ vàng đánh bóng dây chuyền cho đến khi sáng bóng.)

Bảng biến thể từ "goldsmith"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "goldsmith"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "goldsmith"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!