Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

godfather là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ godfather trong tiếng Anh

godfather /ˈɡɒdfɑːðər/
- (n) : cha đỡ đầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

godfather: Cha đỡ đầu

Godfather là người đàn ông được chọn làm cha đỡ đầu cho một đứa trẻ.

  • His godfather taught him many life lessons. (Cha đỡ đầu dạy anh ấy nhiều bài học cuộc sống.)
  • The godfather attended the christening ceremony. (Cha đỡ đầu tham dự lễ rửa tội.)
  • He is proud to be his nephew’s godfather. (Ông tự hào được làm cha đỡ đầu của cháu trai.)

Bảng biến thể từ "godfather"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "godfather"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "godfather"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!