Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

glimpse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ glimpse trong tiếng Anh

glimpse /ɡlɪmps/
- adverb : nhìn thoáng qua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

glimpse: Cái nhìn thoáng qua; nhìn lướt

Glimpse là danh từ chỉ cái nhìn ngắn; là động từ nghĩa là nhìn thấy nhanh chóng, không rõ ràng.

  • I caught a glimpse of the celebrity. (Tôi thoáng thấy người nổi tiếng.)
  • She glimpsed the mountains through the clouds. (Cô ấy thoáng nhìn thấy núi qua mây.)
  • This book offers a glimpse into ancient life. (Cuốn sách mang đến cái nhìn thoáng qua về cuộc sống cổ xưa.)

Bảng biến thể từ "glimpse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "glimpse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "glimpse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He caught a glimpse of her in the crowd.

Anh thoáng thấy cô trong đám đông.

Lưu sổ câu

2

I came up on deck to get my first glimpse of the island.

Tôi lên boong để có cái nhìn đầu tiên về hòn đảo.

Lưu sổ câu

3

Fans crowded the street outside waiting for a glimpse of their hero.

Người hâm mộ đứng chật kín con phố bên ngoài để chờ được nhìn thấy người hùng của họ.

Lưu sổ câu

4

I just got a glimpse at the baby, but she was very cute.

Tôi chỉ mới nhìn thoáng qua đứa bé, nhưng nó rất dễ thương.

Lưu sổ câu

5

The programme gives us a rare glimpse of a great artist at work.

Chương trình cho chúng ta cái nhìn hiếm hoi về một nghệ sĩ vĩ đại trong công việc.

Lưu sổ câu

6

Take a glimpse into the future of rail travel.

Nhìn thoáng qua về tương lai của du lịch đường sắt.

Lưu sổ câu

7

The exhibition offers a fascinating glimpse at life beneath the waves.

Triển lãm mang đến một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống bên dưới những con sóng.

Lưu sổ câu

8

He caught a glimpse of himself in the mirror.

Anh ấy nhìn thấy mình trong gương.

Lưu sổ câu

9

He’d glimpsed her through the window as he passed.

Anh ấy đã nhìn thoáng qua cô ấy qua cửa sổ khi đi qua.

Lưu sổ câu

10

Later we caught our first glimpse of the sea.

Sau đó, chúng tôi bắt gặp cái nhìn đầu tiên về biển.

Lưu sổ câu

11

They caught occasional glimpses of great birds circling.

Thỉnh thoảng họ bắt gặp những con chim lớn bay lượn xung quanh.

Lưu sổ câu

12

This was my first tantalizing glimpse of the islands.

Đây là cái nhìn đầu tiên của tôi về các hòn đảo.

Lưu sổ câu

13

Thousands of people had gathered, hoping to catch a glimpse of the Queen.

Hàng nghìn người đã tập trung, hy vọng có thể nhìn thấy Nữ hoàng.

Lưu sổ câu

14

We got just a brief glimpse of the car as it rushed by.

Chúng tôi chỉ nhìn thoáng qua về chiếc xe khi nó lao qua.

Lưu sổ câu

15

We only had a fleeting glimpse of the sun all day.

Chúng tôi chỉ có một cái nhìn thoáng qua về mặt trời cả ngày.

Lưu sổ câu

16

She got a glimpse of a very different way of life.

Cô ấy có cái nhìn thoáng qua về một lối sống rất khác.

Lưu sổ câu

17

That smile afforded her a brief glimpse of the other side of Adam Burns.

Nụ cười đó giúp cô có một cái nhìn thoáng qua về phía bên kia của Adam Burns.

Lưu sổ câu

18

This scene may give a rare glimpse of Charles's personal style as king.

Cảnh này có thể cho ta một cái nhìn hiếm hoi về phong cách cá nhân của Charles với tư cách là vua.

Lưu sổ câu

19

Here, have a look at this.

Đây, hãy xem cái này.

Lưu sổ câu

20

She stole a glance at her watch.

Cô ấy nhìn trộm đồng hồ của mình.

Lưu sổ câu

21

She gave the officer a blank stare and shrugged her shoulders.

Cô ấy nhìn viên cảnh sát một cách trống rỗng và nhún vai.

Lưu sổ câu

22

She fixed her questioner with a hostile glare.

Cô ấy cố định người hỏi của mình bằng một ánh mắt thù địch.

Lưu sổ câu

23

This scene may give a rare glimpse of Charles's personal style as king.

Cảnh này có thể cho ta một cái nhìn hiếm hoi về phong cách cá nhân của Charles với tư cách là vua.

Lưu sổ câu

24

I only had a glimpse of the fax; I'll read it properly now.

Tôi chỉ mới liếc qua tờ fax; bây giờ tôi sẽ đọc chỉ tiết nó.

Lưu sổ câu