Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

give up là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ give up trong tiếng Anh

give up /ɡɪv ʌp/
- adjective : bỏ cuộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

give up: Từ bỏ

Give up là cụm động từ chỉ hành động ngừng làm điều gì đó, thường vì khó khăn hoặc không còn muốn.

  • He decided to give up smoking. (Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc.)
  • Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
  • She gave up trying to fix the old computer. (Cô ấy bỏ cuộc khi cố sửa chiếc máy tính cũ.)

Bảng biến thể từ "give up"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "give up"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "give up"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!