Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gesture là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gesture trong tiếng Anh

gesture /ˈdʒɛstʃə/
- adverb : cử chỉ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gesture: Cử chỉ; ra hiệu

Gesture là danh từ chỉ động tác cơ thể truyền đạt thông điệp; là động từ nghĩa là làm cử chỉ.

  • He made a gesture to show he agreed. (Anh ấy ra hiệu cho thấy mình đồng ý.)
  • Her kind gesture meant a lot to me. (Cử chỉ tốt bụng của cô ấy rất ý nghĩa với tôi.)
  • She gestured toward the door. (Cô ấy ra hiệu về phía cửa.)

Bảng biến thể từ "gesture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gesture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gesture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He made a rude gesture at the driver of the other car.

Anh ta có cử chỉ thô lỗ với người lái chiếc xe kia.

Lưu sổ câu

2

She finished what she had to say with a gesture of despair.

Cô ấy kết thúc những gì mình phải nói với một cử chỉ tuyệt vọng.

Lưu sổ câu

3

They communicated entirely by gesture.

Họ giao tiếp hoàn toàn bằng cử chỉ.

Lưu sổ câu

4

They sent some flowers as a gesture of sympathy to the parents of the child.

Họ gửi một số hoa như một cử chỉ thương cảm đến cha mẹ của đứa trẻ.

Lưu sổ câu

5

It was a nice gesture (= it was kind) to invite his wife too.

Mời vợ cũng là một cử chỉ tốt đẹp (= thật là tử tế).

Lưu sổ câu

6

His speech was at least a gesture towards improving relations between the two countries.

Bài phát biểu của ông ít nhất là một cử chỉ hướng tới việc cải thiện quan hệ giữa hai nước.

Lưu sổ câu

7

He responded with a vague gesture in the direction of the beach.

Anh ta đáp lại bằng một cử chỉ mơ hồ về hướng bãi biển.

Lưu sổ câu

8

He waved his arms in a melodramatic gesture.

Anh ấy vẫy tay trong một cử chỉ khoa trương.

Lưu sổ câu

9

Expression and gesture are both forms of non-verbal communication.

Biểu cảm và cử chỉ đều là hình thức giao tiếp không lời.

Lưu sổ câu

10

She waved us away with an impatient gesture.

Cô ấy vẫy chúng tôi đi với một cử chỉ thiếu kiên nhẫn.

Lưu sổ câu

11

He made an obscene gesture with his hand.

Anh ta thực hiện một cử chỉ tục tĩu bằng tay.

Lưu sổ câu

12

I stopped him with a slight gesture.

Tôi ngăn anh ta lại bằng một cử chỉ nhẹ.

Lưu sổ câu

13

She opened her arms out wide in a gesture of helplessness.

Cô ấy dang rộng cánh tay ra trong một cử chỉ bất lực.

Lưu sổ câu

14

His gift was a gesture of friendship.

Món quà của anh ấy là một cử chỉ của tình bạn.

Lưu sổ câu

15

Several hostages were released as a goodwill gesture.

Một số con tin được trả tự do như một cử chỉ thiện chí.

Lưu sổ câu

16

The invasion attempt was intended as a political gesture against his opponents.

Nỗ lực xâm lược nhằm mục đích là một cử chỉ chính trị chống lại các đối thủ của ông.

Lưu sổ câu

17

The president's speech was seen as a conciliatory gesture towards former enemies.

Bài phát biểu của tổng thống được coi là một cử chỉ hòa giải đối với những kẻ thù cũ.

Lưu sổ câu

18

a bold gesture of reconciliation

một cử chỉ hòa giải táo bạo

Lưu sổ câu

19

Words and empty gestures are not enough—we demand action!

Lời nói và cử chỉ trống rỗng là không đủ

Lưu sổ câu

20

a token gesture of their good intentions

một cử chỉ thể hiện ý định tốt của họ

Lưu sổ câu

21

In a dramatic gesture, the prime minister refused to attend the meeting.

Trong một cử chỉ đầy kịch tính, thủ tướng từ chối tham dự cuộc họp.

Lưu sổ câu

22

The president's speech was seen as a conciliatory gesture towards former enemies.

Bài phát biểu của tổng thống được coi là một cử chỉ hòa giải đối với những kẻ thù cũ.

Lưu sổ câu