Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gaze là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gaze trong tiếng Anh

gaze /ɡeɪz/
- adverb : cái nhìn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gaze: Nhìn chằm chằm; ánh nhìn

Gaze là động từ nghĩa là nhìn chăm chú; là danh từ chỉ cái nhìn sâu và lâu.

  • She gazed out the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
  • His gaze was fixed on the painting. (Ánh mắt anh ấy dán chặt vào bức tranh.)
  • They sat in silence, gazing at the stars. (Họ ngồi yên lặng, nhìn lên những vì sao.)

Bảng biến thể từ "gaze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gaze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gaze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She gazed at him in amazement.

Cô kinh ngạc nhìn anh.

Lưu sổ câu

2

We all gazed at Marco in amazement.

Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên nhìn Marco.

Lưu sổ câu

3

Every one gazed at her beautiful jewels.

Mọi người đều nhìn chằm chằm vào những món trang sức tuyệt đẹp của cô.

Lưu sổ câu

4

He gazed absently at the passing crowd.

Ông lơ đãng nhìn đám đông đi qua.

Lưu sổ câu

5

He gazed out over the lake.

Ông nhìn ra hồ.

Lưu sổ câu

6

They gazed in wonder at the mighty peaks.

Họ ngạc nhiên nhìn những đỉnh núi hùng vĩ.

Lưu sổ câu

7

He sat for hours just gazing into space.

Anh ấy ngồi hàng giờ chỉ để nhìn vào không gian.

Lưu sổ câu