Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

funding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ funding trong tiếng Anh

funding /ˈfʌndɪŋ/
- adverb : kinh phí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

funding: Kinh phí; nguồn vốn

Funding là danh từ chỉ tiền hỗ trợ cho một dự án, tổ chức hoặc hoạt động.

  • The project needs more funding. (Dự án cần thêm kinh phí.)
  • They received government funding. (Họ nhận được vốn hỗ trợ từ chính phủ.)
  • Lack of funding delayed the research. (Thiếu kinh phí khiến nghiên cứu bị trì hoãn.)

Bảng biến thể từ "funding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "funding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "funding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

federal/state funding

tài trợ liên bang / tiểu bang

Lưu sổ câu

2

There have been large cuts in government funding for scientific research.

Chính phủ đã cắt giảm nhiều tài trợ cho nghiên cứu khoa học.

Lưu sổ câu

3

Alex originally struggled to secure funding for the project.

Alex ban đầu phải vật lộn để đảm bảo nguồn vốn cho dự án.

Lưu sổ câu

4

to receive/get/obtain funding for something

nhận / nhận / có được tài trợ cho một thứ gì đó

Lưu sổ câu

5

to provide/allocate funding for something

cung cấp / phân bổ tài trợ cho một thứ gì đó

Lưu sổ câu

6

to withdraw/cut funding for something

rút / cắt tài trợ cho việc gì đó

Lưu sổ câu

7

About 70 per cent of current funding has gone on schools.

Khoảng 70% nguồn tài trợ hiện tại đã được sử dụng cho các trường học.

Lưu sổ câu

8

Half of the research posts depend on outside funding.

Một nửa số bài viết nghiên cứu phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

Lưu sổ câu

9

It gave us more time to raise the necessary funding.

Nó cho chúng tôi nhiều thời gian hơn để huy động vốn cần thiết.

Lưu sổ câu

10

Most of our funding comes from private sources.

Hầu hết kinh phí của chúng tôi đến từ các nguồn tư nhân.

Lưu sổ câu

11

Much of the funding dried up in the 1990s.

Phần lớn kinh phí cạn kiệt vào những năm 1990.

Lưu sổ câu

12

Present levels of funding have forced the school to close.

Mức tài trợ hiện tại đã buộc trường phải đóng cửa.

Lưu sổ câu

13

The president has promised full funding for the plans.

Tổng thống đã hứa sẽ tài trợ đầy đủ cho các kế hoạch.

Lưu sổ câu

14

The refusal to provide extra funding for schools caused a storm.

Việc từ chối cung cấp thêm kinh phí cho các trường học đã gây ra một cơn bão.

Lưu sổ câu

15

The school has attracted funding from a number of sources.

Trường đã thu hút tài trợ từ một số nguồn.

Lưu sổ câu

16

We need to make sure that the funding goes to areas where its most needed.

Chúng tôi cần đảm bảo rằng nguồn tài trợ sẽ được chuyển đến những khu vực cần nó nhất.

Lưu sổ câu

17

the clandestine funding of an illegal group

tài trợ bí mật của một nhóm bất hợp pháp

Lưu sổ câu

18

public funding for the arts

tài trợ công cho nghệ thuật

Lưu sổ câu