functional: Có chức năng; hoạt động được
Functional là tính từ nghĩa là có khả năng hoạt động hoặc được thiết kế để phục vụ mục đích cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Bathrooms don't have to be purely functional. Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng. |
Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The office was large and functional rather than welcoming. Văn phòng lớn và có chức năng hơn là chào đón. |
Văn phòng lớn và có chức năng hơn là chào đón. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Items such as musical instruments may be both functional and aesthetically pleasing. Các mặt hàng như nhạc cụ có thể vừa chức năng vừa mang tính thẩm mỹ cao. |
Các mặt hàng như nhạc cụ có thể vừa chức năng vừa mang tính thẩm mỹ cao. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a functional approach to language learning một cách tiếp cận chức năng để học ngôn ngữ |
một cách tiếp cận chức năng để học ngôn ngữ | Lưu sổ câu |
| 5 |
These units played a key functional role in the military operation. Các đơn vị này đóng vai trò chức năng chính trong hoạt động quân sự. |
Các đơn vị này đóng vai trò chức năng chính trong hoạt động quân sự. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The hospital will soon be fully functional. Bệnh viện sẽ sớm hoạt động đầy đủ. |
Bệnh viện sẽ sớm hoạt động đầy đủ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Bathrooms don't have to be purely functional. Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng. |
Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng. | Lưu sổ câu |