Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

functional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ functional trong tiếng Anh

functional /ˈfʌŋkʃənl/
- adverb : chức năng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

functional: Có chức năng; hoạt động được

Functional là tính từ nghĩa là có khả năng hoạt động hoặc được thiết kế để phục vụ mục đích cụ thể.

  • The machine is fully functional. (Máy hoạt động hoàn toàn bình thường.)
  • The design is simple yet functional. (Thiết kế đơn giản nhưng hữu dụng.)
  • The software is not functional yet. (Phần mềm vẫn chưa hoạt động được.)

Bảng biến thể từ "functional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "functional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "functional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Bathrooms don't have to be purely functional.

Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng.

Lưu sổ câu

2

The office was large and functional rather than welcoming.

Văn phòng lớn và có chức năng hơn là chào đón.

Lưu sổ câu

3

Items such as musical instruments may be both functional and aesthetically pleasing.

Các mặt hàng như nhạc cụ có thể vừa chức năng vừa mang tính thẩm mỹ cao.

Lưu sổ câu

4

a functional approach to language learning

một cách tiếp cận chức năng để học ngôn ngữ

Lưu sổ câu

5

These units played a key functional role in the military operation.

Các đơn vị này đóng vai trò chức năng chính trong hoạt động quân sự.

Lưu sổ câu

6

The hospital will soon be fully functional.

Bệnh viện sẽ sớm hoạt động đầy đủ.

Lưu sổ câu

7

Bathrooms don't have to be purely functional.

Phòng tắm không nhất thiết phải hoàn toàn có chức năng.

Lưu sổ câu