Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

frown là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ frown trong tiếng Anh

frown /fraʊn/
- adverb : nhăn mặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

frown: Cau mày; nhăn mặt

Frown là động từ nghĩa là nhăn trán khi tức giận hoặc lo lắng; là danh từ chỉ nét mặt đó.

  • She frowned when she saw the mess. (Cô ấy cau mày khi thấy đống lộn xộn.)
  • He looked at me with a frown. (Anh ấy nhìn tôi với vẻ cau có.)
  • Frowning can make you look older. (Cau mày có thể khiến bạn trông già hơn.)

Bảng biến thể từ "frown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "frown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "frown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What are you frowning at me for?

Bạn đang cau mày với tôi vì điều gì?

Lưu sổ câu

2

She frowned with concentration.

Cô ấy cau mày với sự tập trung.

Lưu sổ câu

3

‘I don't understand,’ she frowned.

"Tôi không hiểu," cô cau mày.

Lưu sổ câu

4

He frowned with annoyance.

Anh ấy cau mày khó chịu.

Lưu sổ câu

5

He looked at the coded message, frowning in concentration.

Anh ấy nhìn vào tin nhắn được mã hóa, cau mày tập trung.

Lưu sổ câu

6

She studied the letter, frowning thoughtfully.

Cô ấy nghiên cứu bức thư, cau mày trầm ngâm.

Lưu sổ câu

7

By then the customer was frowning impatiently.

Lúc đó khách hàng đang cau mày sốt ruột.

Lưu sổ câu

8

‘I don't understand,’ she frowned.

"Tôi không hiểu," cô ấy cau mày.

Lưu sổ câu