frontier: Biên giới; ranh giới
Frontier là danh từ chỉ khu vực giáp ranh giữa hai quốc gia hoặc ranh giới của kiến thức và khám phá.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the frontier between the land of the Saxons and that of the Danes biên giới giữa vùng đất của người Saxon và vùng đất của người Đan Mạch |
biên giới giữa vùng đất của người Saxon và vùng đất của người Đan Mạch | Lưu sổ câu |
| 2 |
a customs post on the frontier with Italy một trạm hải quan ở biên giới với Ý |
một trạm hải quan ở biên giới với Ý | Lưu sổ câu |
| 3 |
a frontier town/zone/post một thị trấn / khu / bưu điện biên giới |
một thị trấn / khu / bưu điện biên giới | Lưu sổ câu |
| 4 |
a remote frontier settlement một khu định cư ở biên giới xa xôi |
một khu định cư ở biên giới xa xôi | Lưu sổ câu |
| 5 |
America's wild frontier Biên giới hoang dã của Mỹ |
Biên giới hoang dã của Mỹ | Lưu sổ câu |
| 6 |
to push back the frontiers of science (= to increase knowledge of science) để đẩy lùi biên giới của khoa học (= để nâng cao kiến thức về khoa học) |
để đẩy lùi biên giới của khoa học (= để nâng cao kiến thức về khoa học) | Lưu sổ câu |
| 7 |
to roll back the frontiers of government (= to limit the powers of the government) quay trở lại biên giới của chính phủ (= hạn chế quyền lực của chính phủ) |
quay trở lại biên giới của chính phủ (= hạn chế quyền lực của chính phủ) | Lưu sổ câu |
| 8 |
Space is the final frontier for us to explore. Không gian là biên giới cuối cùng để chúng ta khám phá. |
Không gian là biên giới cuối cùng để chúng ta khám phá. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The rebels control the frontier and the surrounding area. Quân nổi dậy kiểm soát biên giới và khu vực xung quanh. |
Quân nổi dậy kiểm soát biên giới và khu vực xung quanh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
France's frontier with Germany Biên giới của Pháp với Đức |
Biên giới của Pháp với Đức | Lưu sổ câu |
| 11 |
Many people travelling across the frontier were refugees. Nhiều người đi qua biên giới là những người tị nạn. |
Nhiều người đi qua biên giới là những người tị nạn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Neither country would guarantee the integrity of their common frontier. Không quốc gia nào sẽ đảm bảo sự toàn vẹn của biên giới chung của họ. |
Không quốc gia nào sẽ đảm bảo sự toàn vẹn của biên giới chung của họ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The army crossed the frontier in the middle of the night. Đội quân vượt biên giới vào nửa đêm. |
Đội quân vượt biên giới vào nửa đêm. | Lưu sổ câu |
| 14 |
There was an army checkpoint at the frontier. Có một trạm kiểm soát quân đội ở biên giới. |
Có một trạm kiểm soát quân đội ở biên giới. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There were very few border controls on the south-western frontier. Có rất ít cơ quan kiểm soát biên giới ở biên giới phía tây nam. |
Có rất ít cơ quan kiểm soát biên giới ở biên giới phía tây nam. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They were forced to retreat back over the frontier. Họ buộc phải rút lui qua biên giới. |
Họ buộc phải rút lui qua biên giới. | Lưu sổ câu |
| 17 |
an army grouping along the frontier một đội quân dọc theo biên giới |
một đội quân dọc theo biên giới | Lưu sổ câu |
| 18 |
people living on the German frontier những người sống ở biên giới nước Đức |
những người sống ở biên giới nước Đức | Lưu sổ câu |
| 19 |
the frontier between India and Pakistan biên giới giữa Ấn Độ và Pakistan |
biên giới giữa Ấn Độ và Pakistan | Lưu sổ câu |
| 20 |
I was searched by border guards on the frontier in Kuwait. Tôi bị lính biên phòng lục soát ở biên giới ở Kuwait. |
Tôi bị lính biên phòng lục soát ở biên giới ở Kuwait. | Lưu sổ câu |
| 21 |
France's frontier with Germany Biên giới của Pháp với Đức |
Biên giới của Pháp với Đức | Lưu sổ câu |