Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fraud là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fraud trong tiếng Anh

fraud /frɔːd/
- adverb : gian lận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fraud: Gian lận; kẻ lừa đảo

Fraud là danh từ chỉ hành vi lừa dối để thu lợi bất chính hoặc người thực hiện hành vi đó.

  • He was arrested for credit card fraud. (Anh ấy bị bắt vì gian lận thẻ tín dụng.)
  • The company is investigating possible fraud. (Công ty đang điều tra khả năng xảy ra gian lận.)
  • She turned out to be a complete fraud. (Hóa ra cô ấy hoàn toàn là kẻ lừa đảo.)

Bảng biến thể từ "fraud"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fraud"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fraud"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was charged with credit card fraud.

Cô ấy bị buộc tội gian lận thẻ tín dụng.

Lưu sổ câu

2

It was said that the property had been obtained by fraud.

Người ta nói rằng tài sản đã có được bằng cách lừa đảo.

Lưu sổ câu

3

He helped prevent a $100 million fraud.

Anh ấy đã giúp ngăn chặn một vụ lừa đảo trị giá 100 triệu đô la.

Lưu sổ câu

4

He's nothing but a liar and a fraud.

Anh ta chẳng là gì ngoài một kẻ dối trá và lừa đảo.

Lưu sổ câu

5

She felt a fraud accepting their sympathy (= because she was not really sad).

Cô ấy cảm thấy một kẻ lừa đảo chấp nhận sự thông cảm của họ (= bởi vì cô ấy không thực sự buồn).

Lưu sổ câu

6

He's nothing but a liar and a fraud.

Anh ta chẳng là gì ngoài một kẻ dối trá và lừa đảo.

Lưu sổ câu