Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

frankly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ frankly trong tiếng Anh

frankly /ˈfræŋkli/
- adverb : thẳng thắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

frankly: Thẳng thắn; thành thật

Frankly là trạng từ nghĩa là nói một cách trung thực, không vòng vo.

  • Frankly, I don’t like the idea. (Thành thật mà nói, tôi không thích ý tưởng này.)
  • She spoke frankly about her feelings. (Cô ấy nói thẳng về cảm xúc của mình.)
  • Frankly, it’s going to be difficult. (Thành thật mà nói, điều này sẽ rất khó.)

Bảng biến thể từ "frankly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "frankly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "frankly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He spoke frankly about the ordeal.

Anh ấy nói thẳng thắn về thử thách.

Lưu sổ câu

2

They frankly admitted their responsibility.

Họ thẳng thắn thừa nhận trách nhiệm của mình.

Lưu sổ câu

3

Quite frankly, I'm not surprised you failed.

Thành thật mà nói, tôi không ngạc nhiên khi bạn thất bại.

Lưu sổ câu

4

Frankly, I couldn't care less what happens to him.

Thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm hơn đến những gì xảy ra với anh ấy.

Lưu sổ câu

5

Quite frankly, I'm not surprised you failed.

Thành thật mà nói, tôi không ngạc nhiên khi bạn thất bại.

Lưu sổ câu