Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fraction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fraction trong tiếng Anh

fraction /ˈfrækʃən/
- adverb : phần nhỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fraction: Phân số; phần nhỏ

Fraction là danh từ chỉ một phần nhỏ của tổng thể hoặc dạng biểu thức toán học.

  • One-half is a simple fraction. (Một phần hai là phân số đơn giản.)
  • Only a fraction of the work is done. (Chỉ một phần nhỏ công việc đã được hoàn thành.)
  • The cost increased by a small fraction. (Chi phí tăng lên một chút.)

Bảng biến thể từ "fraction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fraction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fraction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She hesitated for the merest fraction of a second.

Cô ấy do dự trong một phần nhỏ của giây.

Lưu sổ câu

2

He raised his voice a fraction.

Anh ta lớn giọng một chút.

Lưu sổ câu

3

How do you express 25% as a fraction?

Làm thế nào để bạn biểu thị 25% dưới dạng phân số?

Lưu sổ câu

4

The third fraction contains alchohols with boiling points of 120–130℃.

Phân đoạn thứ ba chứa các alchohols có điểm sôi từ 120–130 ℃.

Lưu sổ câu

5

A mere fraction of available wind energy is currently utilized.

Một phần năng lượng gió có sẵn hiện đang được sử dụng.

Lưu sổ câu

6

The average income is high, though many people earn just a fraction of that average.

Thu nhập trung bình cao, mặc dù nhiều người chỉ kiếm được một phần nhỏ so với mức trung bình đó.

Lưu sổ câu

7

Why not grow your own fruit at a fraction of the price?

Tại sao không trồng trái cây của riêng bạn với giá chỉ bằng một phần nhỏ?

Lưu sổ câu