Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fortunately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fortunately trong tiếng Anh

fortunately /ˈfɔːtʃənətli/
- adverb : thật may mắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fortunately: May mắn thay

Fortunately là trạng từ dùng để diễn tả điều may mắn xảy ra.

  • Fortunately, nobody was hurt in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)
  • Fortunately, we arrived on time. (May mắn là chúng tôi đến đúng giờ.)
  • Fortunately, the weather improved. (May mắn thay, thời tiết đã tốt lên.)

Bảng biến thể từ "fortunately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fortunately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fortunately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I was late, but fortunately the meeting hadn't started.

Tôi đến muộn, nhưng may mắn thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu.

Lưu sổ câu

2

The documents fortunately survived the fire.

Các tài liệu may mắn sống sót sau trận hỏa hoạn.

Lưu sổ câu

3

Fortunately or unfortunately, those times have passed.

May mắn thay hoặc không may, những thời điểm đó đã trôi qua.

Lưu sổ câu

4

I was late, but fortunately the meeting hadn't started.

Tôi đến muộn, nhưng may mắn thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu.

Lưu sổ câu

5

Fortunately for him, he was very soon offered another job.

May mắn thay cho ông là ông đã sớm được mời làm một công việc khác.

Lưu sổ câu