Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fitted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fitted trong tiếng Anh

fitted /ˈfɪtɪd/
- (adj) : vừa vặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fitted: Vừa vặn, ôm sát (adj)

Fitted chỉ quần áo may vừa với cơ thể.

  • He bought a fitted jacket. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác vừa vặn.)
  • The fitted dress looked elegant. (Chiếc váy ôm sát trông thanh lịch.)
  • Fitted clothes are in style now. (Quần áo ôm sát đang thịnh hành.)

Bảng biến thể từ "fitted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fitted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fitted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!