Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fist trong tiếng Anh

fist /fɪst/
- adverb : nắm tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fist: Nắm đấm

Fist là danh từ chỉ bàn tay nắm chặt, thường để đánh hoặc thể hiện sự giận dữ.

  • He punched the air with his fist. (Anh ấy đấm không khí bằng nắm đấm.)
  • She clenched her fist in anger. (Cô ấy siết chặt nắm tay vì tức giận.)
  • He raised his fist in protest. (Anh ấy giơ nắm đấm lên để phản đối.)

Bảng biến thể từ "fist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He punched me with his fist.

Anh ta đấm tôi bằng nắm đấm.

Lưu sổ câu

2

She clenched her fists to stop herself trembling.

Cô nắm chặt tay để ngăn mình run rẩy.

Lưu sổ câu

3

He got into a fist fight in the bar.

Anh ta đánh nhau trong quán bar.

Lưu sổ câu

4

He banged a heavy fist on the table.

Anh ta đập một quả đấm nặng nề lên bàn.

Lưu sổ câu

5

They promised that the army would strike with an iron fist at any resistance.

Họ hứa rằng quân đội sẽ tấn công bằng nắm đấm sắt vào bất kỳ sự kháng cự nào.

Lưu sổ câu

6

Diago pounded an angry fist against the wall.

Diago đập một nắm đấm tức giận vào tường.

Lưu sổ câu

7

He closed his fingers to form a fist.

Anh ấy khép các ngón tay lại để tạo thành một nắm đấm.

Lưu sổ câu

8

He punched his fist in the air.

Anh ta đấm nắm đấm vào không trung.

Lưu sổ câu

9

I managed to duck his flying fists.

Tôi xoay sở để tránh được những nắm đấm bay của anh ta.

Lưu sổ câu

10

She drew back her fist and threw a punch at his nose.

Cô ấy rút nắm tay lại và tung một cú đấm vào mũi anh ta.

Lưu sổ câu

11

She raised her fist in a gesture of defiance.

Cô ấy giơ nắm đấm lên trong một cử chỉ thách thức.

Lưu sổ câu

12

She ran at him, her fists flying.

Cô ấy chạy về phía anh ta, nắm đấm của cô ấy bay.

Lưu sổ câu

13

She was holding a hammer in her fist.

Cô ấy đang cầm một chiếc búa trong tay.

Lưu sổ câu

14

The man was shaking his fist at us through the window.

Người đàn ông đang bắt tay với chúng tôi qua cửa sổ.

Lưu sổ câu