Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fishy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fishy trong tiếng Anh

fishy /ˈfɪʃi/
- (adj) : thuộc về cá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fishy: Có mùi cá; đáng ngờ (adj)

Fishy vừa chỉ mùi cá, vừa có nghĩa bóng là đáng ngờ.

  • The kitchen smelled fishy. (Nhà bếp có mùi cá.)
  • His excuse sounds fishy. (Lời biện hộ của anh ta nghe đáng ngờ.)
  • There was something fishy about the deal. (Có điều gì đó mờ ám trong vụ giao dịch này.)

Bảng biến thể từ "fishy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fishy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fishy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!