fierce: Dữ dội; mãnh liệt
Fierce là tính từ chỉ sức mạnh hoặc cảm xúc mãnh liệt, đôi khi hung dữ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a fierce dog một con chó dữ |
một con chó dữ | Lưu sổ câu |
| 2 |
Two fierce eyes glared at them. Hai con mắt dữ tợn trừng trừng nhìn họ. |
Hai con mắt dữ tợn trừng trừng nhìn họ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He suddenly looked fierce. Anh ta đột nhiên trông dữ tợn. |
Anh ta đột nhiên trông dữ tợn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She spoke in a fierce whisper. Cô ấy nói bằng một giọng thì thầm dữ dội. |
Cô ấy nói bằng một giọng thì thầm dữ dội. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The more she struggled, the fiercer he became. Cô càng đấu tranh, anh càng trở nên quyết liệt. |
Cô càng đấu tranh, anh càng trở nên quyết liệt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
fierce loyalty lòng trung thành mãnh liệt |
lòng trung thành mãnh liệt | Lưu sổ câu |
| 7 |
the scene of fierce fighting cảnh giao tranh ác liệt |
cảnh giao tranh ác liệt | Lưu sổ câu |
| 8 |
He launched a fierce attack on the Democrats. Ông phát động một cuộc tấn công dữ dội vào Đảng Dân chủ. |
Ông phát động một cuộc tấn công dữ dội vào Đảng Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Competition from abroad became fiercer in the 1990s. Cạnh tranh từ nước ngoài trở nên gay gắt hơn trong những năm 1990. |
Cạnh tranh từ nước ngoài trở nên gay gắt hơn trong những năm 1990. | Lưu sổ câu |
| 10 |
His wife is his fiercest critic. Vợ ông là người chỉ trích ông gay gắt nhất. |
Vợ ông là người chỉ trích ông gay gắt nhất. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The bill was passed despite fierce opposition. Dự luật được thông qua bất chấp sự phản đối gay gắt. |
Dự luật được thông qua bất chấp sự phản đối gay gắt. | Lưu sổ câu |
| 12 |
fierce wind gió dữ dội |
gió dữ dội | Lưu sổ câu |
| 13 |
the fierce heat of the flames cái nóng dữ dội của ngọn lửa |
cái nóng dữ dội của ngọn lửa | Lưu sổ câu |
| 14 |
I sure do miss you something fierce! Tôi chắc chắn nhớ bạn điều gì đó khốc liệt! |
Tôi chắc chắn nhớ bạn điều gì đó khốc liệt! | Lưu sổ câu |