Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fierce là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fierce trong tiếng Anh

fierce /fɪəs/
- adverb : mạnh mẽ, mãnh liệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fierce: Dữ dội; mãnh liệt

Fierce là tính từ chỉ sức mạnh hoặc cảm xúc mãnh liệt, đôi khi hung dữ.

  • The fierce storm damaged many houses. (Cơn bão dữ dội đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
  • She is a fierce competitor. (Cô ấy là một đối thủ mạnh mẽ.)
  • The debate was fierce. (Cuộc tranh luận rất gay gắt.)

Bảng biến thể từ "fierce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fierce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fierce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fierce dog

một con chó dữ

Lưu sổ câu

2

Two fierce eyes glared at them.

Hai con mắt dữ tợn trừng trừng nhìn họ.

Lưu sổ câu

3

He suddenly looked fierce.

Anh ta đột nhiên trông dữ tợn.

Lưu sổ câu

4

She spoke in a fierce whisper.

Cô ấy nói bằng một giọng thì thầm dữ dội.

Lưu sổ câu

5

The more she struggled, the fiercer he became.

Cô càng đấu tranh, anh càng trở nên quyết liệt.

Lưu sổ câu

6

fierce loyalty

lòng trung thành mãnh liệt

Lưu sổ câu

7

the scene of fierce fighting

cảnh giao tranh ác liệt

Lưu sổ câu

8

He launched a fierce attack on the Democrats.

Ông phát động một cuộc tấn công dữ dội vào Đảng Dân chủ.

Lưu sổ câu

9

Competition from abroad became fiercer in the 1990s.

Cạnh tranh từ nước ngoài trở nên gay gắt hơn trong những năm 1990.

Lưu sổ câu

10

His wife is his fiercest critic.

Vợ ông là người chỉ trích ông gay gắt nhất.

Lưu sổ câu

11

The bill was passed despite fierce opposition.

Dự luật được thông qua bất chấp sự phản đối gay gắt.

Lưu sổ câu

12

fierce wind

gió dữ dội

Lưu sổ câu

13

the fierce heat of the flames

cái nóng dữ dội của ngọn lửa

Lưu sổ câu

14

I sure do miss you something fierce!

Tôi chắc chắn nhớ bạn điều gì đó khốc liệt!

Lưu sổ câu