Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fiction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fiction trong tiếng Anh

fiction /ˈfɪkʃən/
- adverb : viễn tưởng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fiction: Tiểu thuyết; hư cấu

Fiction là danh từ chỉ các tác phẩm văn học hoặc câu chuyện được sáng tác, không dựa trên sự thật.

  • She enjoys reading science fiction. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
  • The story is pure fiction. (Câu chuyện hoàn toàn là hư cấu.)
  • Fiction books are popular in the library. (Sách tiểu thuyết rất phổ biến trong thư viện.)

Bảng biến thể từ "fiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a work of popular fiction

một tác phẩm tiểu thuyết nổi tiếng

Lưu sổ câu

2

historical/romantic/crime fiction

tiểu thuyết lịch sử / lãng mạn / tội phạm

Lưu sổ câu

3

to write/read fiction

viết / đọc tiểu thuyết

Lưu sổ câu

4

a crime fiction writer

một nhà văn tiểu thuyết tội phạm

Lưu sổ câu

5

Don't believe what she says—it's pure fiction!

Đừng tin những gì cô ấy nói — đó hoàn toàn là hư cấu!

Lưu sổ câu

6

For years he managed to keep up the fiction that he was not married.

Trong nhiều năm, ông cố gắng duy trì những hư cấu rằng ông chưa kết hôn.

Lưu sổ câu

7

She has written novels and short fiction.

Cô đã viết tiểu thuyết và truyện ngắn.

Lưu sổ câu

8

a well-known writer of crime fiction

nhà văn tiểu thuyết tội phạm nổi tiếng

Lưu sổ câu

9

She has written over 20 works of fiction.

Cô đã viết hơn 20 tác phẩm tiểu thuyết.

Lưu sổ câu

10

She still tries to maintain the fiction that she is happily married.

Cô ấy vẫn cố gắng duy trì sự hư cấu rằng cô ấy đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Lưu sổ câu

11

Fact and fiction became all jumbled up in his report of the robbery.

Sự thật và hư cấu trở nên lộn xộn trong báo cáo của ông về vụ cướp.

Lưu sổ câu

12

Don't believe what she says—it's pure fiction!

Đừng tin những gì cô ấy nói — đó hoàn toàn là hư cấu!

Lưu sổ câu