Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fearless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fearless trong tiếng Anh

fearless /ˈfɪələs/
- (adj) : không sợ hãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fearless: Không sợ hãi

Fearless là dám đối mặt nguy hiểm mà không sợ.

  • She is fearless in speaking her mind. (Cô không sợ bày tỏ ý kiến của mình.)
  • The fearless climber reached the peak. (Người leo núi không sợ hãi đã đến đỉnh.)
  • Fearless leaders inspire others. (Nhà lãnh đạo không sợ hãi truyền cảm hứng cho người khác.)

Bảng biến thể từ "fearless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fearless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fearless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!