Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fascinating là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fascinating trong tiếng Anh

fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
- adverb : lôi cuốn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fascinating: Hấp dẫn; cuốn hút

Fascinating là tính từ nghĩa là rất thú vị, làm cho ai đó bị cuốn hút mạnh.

  • The documentary was fascinating. (Bộ phim tài liệu rất cuốn hút.)
  • She told a fascinating story. (Cô ấy kể một câu chuyện hấp dẫn.)
  • He finds astronomy fascinating. (Anh ấy thấy thiên văn học thật thú vị.)

Bảng biến thể từ "fascinating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fascinating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fascinating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fascinating story

một câu chuyện hấp dẫn

Lưu sổ câu

2

a fascinating subject/article/account

một chủ đề / bài báo / tài khoản hấp dẫn

Lưu sổ câu

3

Her letters offer a fascinating insight into early Victorian family life.

Những bức thư của cô ấy cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về cuộc sống gia đình thời Victoria ban đầu.

Lưu sổ câu

4

The book provides a fascinating glimpse into Moroccan life.

Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của người Maroc.

Lưu sổ câu

5

The results of the survey made fascinating reading.

Kết quả của cuộc khảo sát khiến bạn đọc hấp dẫn.

Lưu sổ câu

6

I fail to see what women find so fascinating about him.

Tôi không thấy điều gì phụ nữ thấy hấp dẫn ở anh ta.

Lưu sổ câu

7

Your trip to Alaska sounds absolutely fascinating.

Chuyến đi của bạn đến Alaska nghe thật hấp dẫn.

Lưu sổ câu

8

His performance is fascinating to watch.

Màn trình diễn của anh ấy thật hấp dẫn để xem.

Lưu sổ câu

9

It's fascinating to see how different people approach the problem.

Thật hấp dẫn khi thấy những người khác nhau tiếp cận vấn đề như thế nào.

Lưu sổ câu

10

Animal behaviour is fascinating to most people.

Hành vi của động vật hấp dẫn đối với hầu hết mọi người.

Lưu sổ câu

11

It is fascinating that the bacteria can survive these extremely harsh conditions.

Thật là thú vị khi vi khuẩn có thể sống sót trong những điều kiện cực kỳ khắc nghiệt này.

Lưu sổ câu

12

The exhibition tells the fascinating story of the steam age.

Triển lãm kể câu chuyện hấp dẫn về kỷ nguyên hơi nước.

Lưu sổ câu

13

He's a fascinating character.

Anh ấy là một nhân vật hấp dẫn.

Lưu sổ câu

14

‘This is all very fascinating,’ said Wilcox,‘but I have a meeting in five minutes.’

"Tất cả đều rất hấp dẫn," Wilcox nói, "nhưng tôi có một cuộc họp trong năm phút nữa."

Lưu sổ câu

15

His testimony in court could prove fascinating.

Lời khai của anh ta trước tòa có thể chứng minh rất hấp dẫn.

Lưu sổ câu

16

I find him rather fascinating.

Tôi thấy anh ấy khá hấp dẫn.

Lưu sổ câu

17

I find the natural world endlessly fascinating.

Tôi thấy thế giới tự nhiên vô cùng hấp dẫn.

Lưu sổ câu

18

It just seemed really fascinating to me.

Nó thực sự hấp dẫn đối với tôi.

Lưu sổ câu

19

Renoir's later life is equally fascinating.

Cuộc sống sau này của Renoir cũng hấp dẫn không kém.

Lưu sổ câu

20

What was fascinating to me was the way the creatures moved.

Điều hấp dẫn đối với tôi là cách các sinh vật di chuyển.

Lưu sổ câu

21

a most fascinating book

một cuốn sách hấp dẫn nhất

Lưu sổ câu

22

The exhibition tells the fascinating story of the jet age.

Triển lãm kể câu chuyện hấp dẫn của thời đại máy bay phản lực.

Lưu sổ câu

23

He's a fascinating character.

Anh ấy là một nhân vật hấp dẫn.

Lưu sổ câu

24

Renoir's later life is equally fascinating.

Cuộc sống sau này của Renoir cũng hấp dẫn không kém.

Lưu sổ câu