Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fare là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fare trong tiếng Anh

fare /feə/
- (n) : giá vé

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fare: Giá vé; thức ăn

Fare là danh từ chỉ giá tiền trả cho việc di chuyển (xe buýt, taxi, v.v.) hoặc loại thức ăn; là động từ nghĩa là diễn biến.

  • The bus fare is $2. (Giá vé xe buýt là 2 đô.)
  • The restaurant offers Italian fare. (Nhà hàng phục vụ món ăn Ý.)
  • How did you fare in the exam? (Bạn làm bài thi như thế nào?)

Bảng biến thể từ "fare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

bus/taxi fares

giá vé xe buýt / taxi

Lưu sổ câu

2

train/rail fares

giá vé tàu hỏa / đường sắt

Lưu sổ câu

3

Children travel (at) half fare.

Trẻ em đi du lịch (bằng) nửa giá vé.

Lưu sổ câu

4

When do they start paying full fare?

Khi nào họ bắt đầu thanh toán đầy đủ tiền vé?

Lưu sổ câu

5

The taxi driver picked up a fare at the station.

Người lái xe taxi lấy tiền tại nhà ga.

Lưu sổ câu

6

The restaurant provides good traditional fare.

Nhà hàng cung cấp các món ăn truyền thống tốt.

Lưu sổ câu

7

This movie is perfect family fare.

Đây là bộ phim hoàn hảo dành cho gia đình.

Lưu sổ câu

8

He faces charges of dodging taxi fares.

Anh ta phải đối mặt với cáo buộc trốn cước taxi.

Lưu sổ câu

9

I'm afraid you will have to pay the full fare.

Tôi e rằng bạn sẽ phải trả toàn bộ tiền vé.

Lưu sổ câu

10

Last-minute fares start at $219 each way.

Giá vé vào phút cuối bắt đầu từ $ 219 mỗi chiều.

Lưu sổ câu

11

Round-trip fares range from $118 to $258.

Giá vé khứ hồi dao động từ $ 118 đến $ 258.

Lưu sổ câu

12

The airline has introduced a cheap fare to New York.

Hãng hàng không đã giới thiệu giá vé rẻ đến New York.

Lưu sổ câu

13

The company is promising reductions in fares.

Công ty hứa hẹn sẽ giảm giá vé.

Lưu sổ câu

14

The fare will cost you less if you travel midweek.

Giá vé sẽ thấp hơn nếu bạn đi du lịch vào giữa tuần.

Lưu sổ câu

15

The return fare will cost you less than two single tickets.

Giá vé khứ hồi sẽ khiến bạn mất ít hơn hai vé đơn.

Lưu sổ câu

16

They caught him trying to dodge bus fares.

Họ bắt gặp anh ta đang cố né tiền vé xe buýt.

Lưu sổ câu

17

a simplified fare structure

một cấu trúc giá vé đơn giản hóa

Lưu sổ câu

18

a special fare deal for air travellers

giá vé ưu đãi đặc biệt dành cho khách đi máy bay

Lưu sổ câu

19

air fares slashed by a massive 30%

giá vé máy bay giảm mạnh 30%

Lưu sổ câu

20

Cheap fares mean using your car is unnecessary.

Giá vé rẻ đồng nghĩa với việc sử dụng xe hơi của bạn là không cần thiết.

Lưu sổ câu

21

Do you want the standard fare or the first-class fare?

Bạn muốn giá vé tiêu chuẩn hay giá vé hạng nhất?

Lưu sổ câu

22

How much is the return/​single fare?

Giá vé khứ hồi / đơn là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

23

I spend about £40 a week on fares.

Tôi chi khoảng £ 40 một tuần cho tiền vé.

Lưu sổ câu

24

Pay your fare at the ticket office.

Thanh toán tiền vé của bạn tại phòng vé.

Lưu sổ câu

25

Round-trip fare from New York to Cincinnati is $229.

Giá vé khứ hồi từ New York đến Cincinnati là 229 đô la.

Lưu sổ câu

26

The new mayor has promised to reduce fares on all buses and trains.

Thị trưởng mới đã hứa sẽ giảm giá vé trên tất cả xe buýt và xe lửa.

Lưu sổ câu

27

one-way fare

giá vé một chiều

Lưu sổ câu

28

tourists seeing the sights and sampling the local Mexican fare

khách du lịch nhìn thấy các điểm tham quan và nếm thử các món ăn địa phương của Mexico

Lưu sổ câu

29

a restaurant serving traditional Scottish fare

nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống của Scotland

Lưu sổ câu

30

The band's music was standard rock fare.

Âm nhạc của ban nhạc là nhạc rock tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

31

His student drawings were not standard art school fare.

Những bức vẽ thời sinh viên của ông không phải là giá vé tiêu chuẩn của trường nghệ thuật.

Lưu sổ câu

32

Court trials involving famous people are the daily fare of newspapers.

Các phiên tòa xét xử liên quan đến những người nổi tiếng là giá vé hàng ngày của các tờ báo.

Lưu sổ câu

33

I'm afraid you will have to pay the full fare.

Tôi e rằng bạn sẽ phải trả toàn bộ tiền vé.

Lưu sổ câu

34

Fare dodgers will be dealt with severely.

Những kẻ gian lận giá vé sẽ bị xử lý nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

35

Fares can be expensive in the city.

Giá vé có thể đắt trong thành phố.

Lưu sổ câu

36

Fares have been increased by 10%.

Giá vé đã tăng 10%.

Lưu sổ câu

37

The band's music was standard rock fare.

Âm nhạc của ban nhạc là nhạc rock tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

38

How much is the bus fare from the station to the zoo?

Vé xe buýt từ trạm này đến sở thú bao nhiêu tiền?

Lưu sổ câu