Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

explicit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ explicit trong tiếng Anh

explicit /ɪkˈsplɪsɪt/
- adverb : rõ ràng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

explicit: Rõ ràng; minh bạch

Explicit là tính từ nghĩa là được nói hoặc thể hiện một cách rõ ràng, trực tiếp, không để lại nghi ngờ.

  • The instructions were explicit and easy to follow. (Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo.)
  • He gave explicit details about the plan. (Anh ấy đưa ra chi tiết cụ thể về kế hoạch.)
  • The movie contains explicit language. (Bộ phim có ngôn từ thẳng thắn, có thể gây sốc.)

Bảng biến thể từ "explicit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "explicit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "explicit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He gave me very explicit directions on how to get there.

Anh ấy chỉ cho tôi những chỉ dẫn rất rõ ràng về cách đến đó.

Lưu sổ câu

2

The reasons for the decision should be made explicit.

Các lý do cho quyết định phải được trình bày rõ ràng.

Lưu sổ câu

3

She made some very explicit references to my personal life.

Cô ấy đưa ra một số đề cập rất rõ ràng về cuộc sống cá nhân của tôi.

Lưu sổ câu

4

She was quite explicit about why she had left.

Cô ấy khá rõ ràng về lý do cô ấy rời đi.

Lưu sổ câu

5

a sexually explicit film

một bộ phim khiêu dâm

Lưu sổ câu

6

a highly explicit description of torture

một mô tả rất rõ ràng về sự tra tấn

Lưu sổ câu

7

We think such information should be made explicit and not left vague.

Chúng tôi nghĩ rằng thông tin như vậy nên được trình bày rõ ràng và không được mơ hồ.

Lưu sổ câu

8

The underlying purpose of his novel remains implicit rather than explicit.

Mục đích cơ bản của cuốn tiểu thuyết của ông vẫn tiềm ẩn thay vì rõ ràng.

Lưu sổ câu

9

She told him he needed to improve, without being explicit as to how.

Cô ấy nói với anh ấy rằng anh ấy cần phải cải thiện, mà không nói rõ là làm thế nào.

Lưu sổ câu

10

The government has been quite explicit about its intentions.

Chính phủ đã khá rõ ràng về ý định của mình.

Lưu sổ câu

11

The author is quite explicit about her political bias.

Tác giả khá rõ ràng về thành kiến ​​chính trị của cô ấy.

Lưu sổ câu