Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expertise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expertise trong tiếng Anh

expertise /ˌɛkspəˈtiːz/
- adverb : chuyên môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expertise: Chuyên môn; sự thành thạo

Expertise là danh từ chỉ kỹ năng hoặc kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực.

  • She has expertise in marketing. (Cô ấy có chuyên môn về tiếp thị.)
  • We need technical expertise for this project. (Chúng ta cần chuyên môn kỹ thuật cho dự án này.)
  • His expertise saved the company time and money. (Chuyên môn của anh ấy đã giúp công ty tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)

Bảng biến thể từ "expertise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expertise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expertise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

professional/scientific/technical, etc. expertise

chuyên môn / khoa học / kỹ thuật, v.v.

Lưu sổ câu

2

We have the expertise to help you run your business.

Chúng tôi có chuyên môn để giúp bạn điều hành doanh nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

3

It is difficult to find staff with the level of expertise required for this job.

Rất khó để tìm nhân viên có trình độ chuyên môn cần thiết cho công việc này.

Lưu sổ câu

4

They have considerable expertise in dealing with oil spills.

Họ có chuyên môn đáng kể trong việc đối phó với sự cố tràn dầu.

Lưu sổ câu

5

An outsider will lack the necessary expertise to run the company.

Một người ngoài cuộc sẽ thiếu kiến ​​thức chuyên môn cần thiết để điều hành công ty.

Lưu sổ câu

6

Each area of the curriculum should be led by a staff member with appropriate expertise.

Mỗi lĩnh vực của chương trình giảng dạy nên do một nhân viên có chuyên môn phù hợp phụ trách.

Lưu sổ câu

7

How could he apply his academic expertise to practical matters?

Làm thế nào ông có thể áp dụng chuyên môn học thuật của mình vào các vấn đề thực tế?

Lưu sổ câu

8

We need to draw on the professional expertise of a large number of teachers.

Chúng ta cần dựa trên kiến ​​thức chuyên môn của một số lượng lớn giáo viên.

Lưu sổ câu

9

His technical expertise was critical in developing the business.

Chuyên môn kỹ thuật của ông rất quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

10

I have gained expertise in specialist financial areas.

Tôi đã có được kiến ​​thức chuyên môn trong các lĩnh vực tài chính chuyên môn.

Lưu sổ câu

11

The teachers would be available to share expertise and offer advice.

Các giáo viên sẵn sàng chia sẻ kiến ​​thức chuyên môn và đưa ra lời khuyên.

Lưu sổ câu

12

They met regularly to develop their collective expertise.

Họ gặp nhau thường xuyên để phát triển chuyên môn chung của mình.

Lưu sổ câu

13

This project builds on the existing expertise of our staff.

Dự án này được xây dựng dựa trên chuyên môn hiện có của đội ngũ nhân viên của chúng tôi.

Lưu sổ câu

14

We sometimes have to call on outside expertise.

Đôi khi chúng tôi phải nhờ đến chuyên môn từ bên ngoài.

Lưu sổ câu

15

areas of special expertise

lĩnh vực chuyên môn đặc biệt

Lưu sổ câu