Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expansion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expansion trong tiếng Anh

expansion /ɪksˈpænʃən/
- adverb : sự bành trướng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expansion: Sự mở rộng

Expansion là danh từ chỉ quá trình làm cho lớn hơn hoặc tăng phạm vi.

  • The expansion of the company created new jobs. (Sự mở rộng của công ty tạo ra việc làm mới.)
  • The city’s expansion affects the environment. (Sự mở rộng của thành phố ảnh hưởng đến môi trường.)
  • Market expansion is part of their strategy. (Mở rộng thị trường là một phần trong chiến lược của họ.)

Bảng biến thể từ "expansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a period of rapid economic expansion

thời kỳ phát triển kinh tế nhanh chóng

Lưu sổ câu

2

Despite the recession the company is confident of further expansion.

Bất chấp suy thoái kinh tế, công ty vẫn tự tin mở rộng hơn nữa.

Lưu sổ câu

3

The expansion of higher education will continue.

Việc mở rộng giáo dục đại học sẽ tiếp tục.

Lưu sổ câu

4

The book is an expansion of a series of lectures given last year.

Cuốn sách là sự mở rộng của một loạt các bài giảng được đưa ra vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

5

He opposed expansion of the army and navy.

Ông phản đối việc mở rộng quân đội và hải quân.

Lưu sổ câu

6

In order to finance expansion on this scale, the government has relied heavily on borrowing.

Để tài trợ cho việc mở rộng quy mô này, chính phủ chủ yếu dựa vào vay nợ.

Lưu sổ câu

7

Russian expansion to the East and South

Sự mở rộng của Nga về phía Đông và Nam

Lưu sổ câu

8

She proposed a modest expansion of unemployment benefits.

Bà đề xuất mở rộng trợ cấp thất nghiệp một cách khiêm tốn.

Lưu sổ câu

9

The board decided to embark on aggressive overseas expansion.

Hội đồng quản trị quyết định bắt tay vào việc mở rộng mạnh mẽ ra nước ngoài.

Lưu sổ câu

10

The company believes there is scope for expansion in this sector.

Công ty tin rằng có phạm vi mở rộng trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

11

The economy is still showing healthy expansion.

Nền kinh tế vẫn đang phát triển lành mạnh.

Lưu sổ câu

12

The museum is undergoing a major expansion.

Bảo tàng đang trong quá trình mở rộng lớn.

Lưu sổ câu

13

The rate of expansion of our overseas trade has been spectacular.

Tốc độ mở rộng thương mại ra nước ngoài của chúng ta thật ngoạn mục.

Lưu sổ câu

14

a great age of expansion in trade and science

thời đại mở rộng tuyệt vời trong thương mại và khoa học

Lưu sổ câu

15

an $80 million expansion of its Madras factory

mở rộng nhà máy Madras trị giá 80 triệu đô la

Lưu sổ câu

16

expansion into the luxury car market

mở rộng sang thị trường xe hơi hạng sang

Lưu sổ câu

17

the largest prison expansion in American history

sự mở rộng nhà tù lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ

Lưu sổ câu