exceed: Vượt quá
Exceed là động từ nghĩa là vượt qua giới hạn hoặc số lượng nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The price will not exceed £100. Giá sẽ không vượt quá 100 bảng Anh. |
Giá sẽ không vượt quá 100 bảng Anh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She was exceeding the speed limit (= driving faster than is allowed). Cô ấy đã vượt quá tốc độ cho phép (= lái xe nhanh hơn mức cho phép). |
Cô ấy đã vượt quá tốc độ cho phép (= lái xe nhanh hơn mức cho phép). | Lưu sổ câu |
| 3 |
The officers had exceeded their authority. Các sĩ quan đã vượt quá quyền hạn của họ. |
Các sĩ quan đã vượt quá quyền hạn của họ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
His achievements have exceeded expectations. Thành tựu của anh ấy đã vượt quá mong đợi. |
Thành tựu của anh ấy đã vượt quá mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The amount raised has far exceeded our wildest expectations. Số tiền quyên góp được đã vượt xa sự mong đợi của chúng tôi. |
Số tiền quyên góp được đã vượt xa sự mong đợi của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Summer temperatures rarely exceed 27°C. Nhiệt độ mùa hè hiếm khi vượt quá 27 ° C. |
Nhiệt độ mùa hè hiếm khi vượt quá 27 ° C. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Their numbers barely exceed 100 in the wild. Số lượng của chúng hầu như không vượt quá 100 trong tự nhiên. |
Số lượng của chúng hầu như không vượt quá 100 trong tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The House voted by 327 votes to 93, comfortably exceeding the required two-thirds majority. Hạ viện được 327 phiếu bầu cho 93 phiếu, vượt quá đa số hai phần ba theo yêu cầu. |
Hạ viện được 327 phiếu bầu cho 93 phiếu, vượt quá đa số hai phần ba theo yêu cầu. | Lưu sổ câu |