Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

equivalence là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ equivalence trong tiếng Anh

equivalence /ɪˈkwɪvələns/
- (n) : sự tương đương, ngang bằng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

equivalence: Sự tương đương

Equivalence là sự bằng nhau, tương đương về giá trị, chức năng hoặc ý nghĩa.

  • There is no exact equivalence between the two terms. (Không có sự tương đương chính xác giữa hai thuật ngữ.)
  • The judge considered the equivalence of both sides’ arguments. (Thẩm phán xem xét sự tương đương trong lập luận của cả hai bên.)
  • Currency exchange rates show the equivalence of different monies. (Tỷ giá hối đoái thể hiện sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau.)

Bảng biến thể từ "equivalence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "equivalence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "equivalence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!