endorse: Ủng hộ; xác nhận
Endorse là động từ nghĩa là công khai ủng hộ, chấp thuận hoặc quảng bá một người, sản phẩm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I wholeheartedly endorse his remarks. Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy. |
Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Members of all parties endorsed a ban on land mines. Các thành viên của tất cả các bên tán thành lệnh cấm khai thác mỏ đất. |
Các thành viên của tất cả các bên tán thành lệnh cấm khai thác mỏ đất. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I wonder how many celebrities actually use the products they endorse. Tôi tự hỏi có bao nhiêu người nổi tiếng thực sự sử dụng các sản phẩm mà họ xác nhận. |
Tôi tự hỏi có bao nhiêu người nổi tiếng thực sự sử dụng các sản phẩm mà họ xác nhận. | Lưu sổ câu |
| 4 |
You risk having your licence endorsed. Bạn có nguy cơ bị chứng thực giấy phép của mình. |
Bạn có nguy cơ bị chứng thực giấy phép của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The government has broadly endorsed the research paper. Chính phủ đã tán thành rộng rãi bài nghiên cứu. |
Chính phủ đã tán thành rộng rãi bài nghiên cứu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The newspaper has formally endorsed the Democratic candidate. Tờ báo đã chính thức tán thành ứng cử viên Đảng Dân chủ. |
Tờ báo đã chính thức tán thành ứng cử viên Đảng Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The plan does not explicitly endorse the private ownership of land. Kế hoạch không xác nhận rõ ràng quyền sở hữu tư nhân về đất đai. |
Kế hoạch không xác nhận rõ ràng quyền sở hữu tư nhân về đất đai. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Can you endorse the back of the check, please? Vui lòng ký phía sau tấm séc? |
Vui lòng ký phía sau tấm séc? | Lưu sổ câu |