Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

endorse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ endorse trong tiếng Anh

endorse /ɪnˈdɔːs/
- noun : chứng thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

endorse: Ủng hộ; xác nhận

Endorse là động từ nghĩa là công khai ủng hộ, chấp thuận hoặc quảng bá một người, sản phẩm.

  • The senator endorsed the new bill. (Thượng nghị sĩ ủng hộ dự luật mới.)
  • She endorsed the brand in a TV commercial. (Cô ấy quảng bá thương hiệu trong một quảng cáo truyền hình.)
  • The teacher endorsed his application for the scholarship. (Giáo viên xác nhận đơn xin học bổng của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "endorse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "endorse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "endorse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I wholeheartedly endorse his remarks.

Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy.

Lưu sổ câu

2

Members of all parties endorsed a ban on land mines.

Các thành viên của tất cả các bên tán thành lệnh cấm khai thác mỏ đất.

Lưu sổ câu

3

I wonder how many celebrities actually use the products they endorse.

Tôi tự hỏi có bao nhiêu người nổi tiếng thực sự sử dụng các sản phẩm mà họ xác nhận.

Lưu sổ câu

4

You risk having your licence endorsed.

Bạn có nguy cơ bị chứng thực giấy phép của mình.

Lưu sổ câu

5

The government has broadly endorsed the research paper.

Chính phủ đã tán thành rộng rãi bài nghiên cứu.

Lưu sổ câu

6

The newspaper has formally endorsed the Democratic candidate.

Tờ báo đã chính thức tán thành ứng cử viên Đảng Dân chủ.

Lưu sổ câu

7

The plan does not explicitly endorse the private ownership of land.

Kế hoạch không xác nhận rõ ràng quyền sở hữu tư nhân về đất đai.

Lưu sổ câu

8

Can you endorse the back of the check, please?

Vui lòng ký phía sau tấm séc?

Lưu sổ câu