Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

endless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ endless trong tiếng Anh

endless /ˈɛndləs/
- noun : bất tận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

endless: Vô tận; không dứt

Endless là tính từ chỉ điều gì đó kéo dài mãi mãi hoặc dường như không kết thúc.

  • We had endless conversations about the project. (Chúng tôi có những cuộc trò chuyện bất tận về dự án.)
  • The desert seemed endless. (Sa mạc dường như vô tận.)
  • He has endless energy. (Anh ấy có năng lượng vô hạn.)

Bảng biến thể từ "endless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "endless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "endless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

endless patience

sự kiên nhẫn vô tận

Lưu sổ câu

2

endless opportunities for making money

cơ hội kiếm tiền vô tận

Lưu sổ câu

3

The possibilities are endless.

Khả năng là vô tận.

Lưu sổ câu

4

an endless list of things to do

một danh sách vô tận những việc phải làm

Lưu sổ câu

5

We don't have an endless supply of money, you know.

Chúng tôi không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy.

Lưu sổ câu

6

I've had enough of their endless arguing.

Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ.

Lưu sổ câu

7

an endless round of parties and visits

một vòng tiệc tùng và thăm viếng bất tận

Lưu sổ câu

8

The journey seemed endless.

Cuộc hành trình dường như vô tận.

Lưu sổ câu

9

an endless loop of tape

một vòng lặp vô tận của cuộn băng

Lưu sổ câu

10

a seemingly endless list of repairs to be carried out

một danh sách sửa chữa dường như vô tận

Lưu sổ câu

11

He had endless arguments with his father about it.

Anh ấy đã có những cuộc tranh cãi bất tận với cha mình về điều đó.

Lưu sổ câu

12

There were endless meetings to attend.

Có vô số cuộc họp để tham dự.

Lưu sổ câu

13

a potentially endless sequence of repeated shapes

một chuỗi hình dạng lặp đi lặp lại có khả năng vô tận

Lưu sổ câu

14

It was like that endless moment between the lightning flash and the thunder.

Đó là khoảnh khắc bất tận giữa tia chớp và sấm sét.

Lưu sổ câu

15

It was a seemingly endless eight weeks before the letter arrived.

Đó là tám tuần dường như vô tận trước khi bức thư đến.

Lưu sổ câu

16

She was getting bored with the endless round of parties.

Cô ấy cảm thấy nhàm chán với những bữa tiệc liên miên bất tận.

Lưu sổ câu

17

We don't have an endless supply of money, you know.

Chúng ta không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy.

Lưu sổ câu

18

I've had enough of their endless arguing.

Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ.

Lưu sổ câu