endless: Vô tận; không dứt
Endless là tính từ chỉ điều gì đó kéo dài mãi mãi hoặc dường như không kết thúc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
endless patience sự kiên nhẫn vô tận |
sự kiên nhẫn vô tận | Lưu sổ câu |
| 2 |
endless opportunities for making money cơ hội kiếm tiền vô tận |
cơ hội kiếm tiền vô tận | Lưu sổ câu |
| 3 |
The possibilities are endless. Khả năng là vô tận. |
Khả năng là vô tận. | Lưu sổ câu |
| 4 |
an endless list of things to do một danh sách vô tận những việc phải làm |
một danh sách vô tận những việc phải làm | Lưu sổ câu |
| 5 |
We don't have an endless supply of money, you know. Chúng tôi không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy. |
Chúng tôi không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I've had enough of their endless arguing. Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ. |
Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
an endless round of parties and visits một vòng tiệc tùng và thăm viếng bất tận |
một vòng tiệc tùng và thăm viếng bất tận | Lưu sổ câu |
| 8 |
The journey seemed endless. Cuộc hành trình dường như vô tận. |
Cuộc hành trình dường như vô tận. | Lưu sổ câu |
| 9 |
an endless loop of tape một vòng lặp vô tận của cuộn băng |
một vòng lặp vô tận của cuộn băng | Lưu sổ câu |
| 10 |
a seemingly endless list of repairs to be carried out một danh sách sửa chữa dường như vô tận |
một danh sách sửa chữa dường như vô tận | Lưu sổ câu |
| 11 |
He had endless arguments with his father about it. Anh ấy đã có những cuộc tranh cãi bất tận với cha mình về điều đó. |
Anh ấy đã có những cuộc tranh cãi bất tận với cha mình về điều đó. | Lưu sổ câu |
| 12 |
There were endless meetings to attend. Có vô số cuộc họp để tham dự. |
Có vô số cuộc họp để tham dự. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a potentially endless sequence of repeated shapes một chuỗi hình dạng lặp đi lặp lại có khả năng vô tận |
một chuỗi hình dạng lặp đi lặp lại có khả năng vô tận | Lưu sổ câu |
| 14 |
It was like that endless moment between the lightning flash and the thunder. Đó là khoảnh khắc bất tận giữa tia chớp và sấm sét. |
Đó là khoảnh khắc bất tận giữa tia chớp và sấm sét. | Lưu sổ câu |
| 15 |
It was a seemingly endless eight weeks before the letter arrived. Đó là tám tuần dường như vô tận trước khi bức thư đến. |
Đó là tám tuần dường như vô tận trước khi bức thư đến. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She was getting bored with the endless round of parties. Cô ấy cảm thấy nhàm chán với những bữa tiệc liên miên bất tận. |
Cô ấy cảm thấy nhàm chán với những bữa tiệc liên miên bất tận. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We don't have an endless supply of money, you know. Chúng ta không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy. |
Chúng ta không có nguồn cung tiền vô tận, bạn biết đấy. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I've had enough of their endless arguing. Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ. |
Tôi đã có đủ cuộc tranh cãi bất tận của họ. | Lưu sổ câu |