Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

employees là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ employees trong tiếng Anh

employees /ɪmˈplɔɪiːz/
- (n) : nhân viên, người lao động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

employees: Nhân viên (n)

Employees là số nhiều của “employee”, chỉ những người được thuê làm việc cho công ty/tổ chức.

  • The company has over 500 employees. (Công ty có hơn 500 nhân viên.)
  • Employees are entitled to health insurance. (Nhân viên được hưởng bảo hiểm y tế.)
  • The strike involved many employees. (Cuộc đình công có sự tham gia của nhiều nhân viên.)

Bảng biến thể từ "employees"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "employees"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "employees"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!