Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

embrace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ embrace trong tiếng Anh

embrace /ɪmˈbreɪs/
- noun : ôm hôn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

embrace: Ôm; đón nhận

Embrace là động từ nghĩa là ôm ai đó hoặc chấp nhận ý tưởng, thay đổi; là danh từ chỉ cái ôm.

  • They embraced each other warmly. (Họ ôm nhau nồng nhiệt.)
  • She embraced the opportunity to study abroad. (Cô ấy đón nhận cơ hội du học.)
  • His embrace made her feel safe. (Cái ôm của anh ấy khiến cô cảm thấy an toàn.)

Bảng biến thể từ "embrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "embrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "embrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He held her in a warm embrace.

Anh ôm cô vào lòng.

Lưu sổ câu

2

There were tears and embraces as they said goodbye.

Có những giọt nước mắt và những cái ôm khi họ nói lời tạm biệt.

Lưu sổ câu

3

the country’s eager embrace of modern technology

đất nước háo hức đón nhận công nghệ hiện đại

Lưu sổ câu