Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

efficiency là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ efficiency trong tiếng Anh

efficiency /ɪˈfɪʃənsɪ/
- noun : hiệu quả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

efficiency: Hiệu suất

Efficiency là danh từ chỉ khả năng làm việc tốt với ít lãng phí thời gian hoặc tài nguyên.

  • The new machine increases production efficiency. (Máy mới giúp tăng hiệu suất sản xuất.)
  • Energy efficiency is important for the environment. (Hiệu suất năng lượng rất quan trọng đối với môi trường.)
  • The company is working on improving efficiency. (Công ty đang cố gắng cải thiện hiệu suất.)

Bảng biến thể từ "efficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "efficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "efficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

improvements in efficiency at the factory

cải tiến hiệu quả tại nhà máy

Lưu sổ câu

2

I was impressed by the efficiency with which she handled the crisis.

Tôi bị ấn tượng bởi sự hiệu quả mà cô ấy đã xử lý khủng hoảng.

Lưu sổ câu

3

energy efficiency

hiệu quả năng lượng

Lưu sổ câu

4

We have failed to improve fuel efficiency standards.

Chúng tôi đã không cải thiện được các tiêu chuẩn về tiết kiệm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

5

What is the efficiency percentage of solar panels?

Phần trăm hiệu suất của các tấm pin mặt trời là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

6

She has run the project with great efficiency.

Cô ấy đã điều hành dự án với hiệu quả cao.

Lưu sổ câu

7

He carried out his orders with ruthless efficiency.

Anh ta thực hiện mệnh lệnh của mình với hiệu quả tàn nhẫn.

Lưu sổ câu

8

The optimum design allows bartenders to work at peak efficiency.

Thiết kế tối ưu cho phép nhân viên pha chế làm việc với hiệu quả cao nhất.

Lưu sổ câu

9

The new computer system will cut costs and increase efficiency.

Hệ thống máy tính mới sẽ cắt giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Lưu sổ câu

10

Giving employees more flexible working hours usually leads to enhanced efficiency.

Mang lại cho nhân viên nhiều giờ làm việc linh hoạt hơn thường dẫn đến hiệu quả được nâng cao.

Lưu sổ câu

11

New timekeeping procedures had been introduced as part of an efficiency drive.

Quy trình chấm công mới đã được giới thiệu như một phần của động lực hiệu quả.

Lưu sổ câu

12

The internet's promise to bring more efficiency to the distribution chain is still materializing.

Lời hứa của Internet về việc mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối vẫn đang thành hiện thực.

Lưu sổ câu

13

attempts to achieve greater efficiency in the production process

cố gắng đạt được hiệu quả cao hơn trong quá trình sản xuất

Lưu sổ câu

14

A team of inspectors will be monitoring the efficiency of the new system.

Một nhóm thanh tra sẽ giám sát hiệu quả của hệ thống mới.

Lưu sổ câu

15

Some people have questioned the efficiency of the software.

Một số người đã đặt câu hỏi về hiệu quả của phần mềm.

Lưu sổ câu

16

The changes are being made in the interests of safety and efficiency.

Những thay đổi đang được thực hiện vì lợi ích của sự an toàn và hiệu quả.

Lưu sổ câu

17

The internet's promise to bring more efficiency to the distribution chain is still materializing.

Lời hứa mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối của Internet vẫn đang thành hiện thực.

Lưu sổ câu