efficiency: Hiệu suất
Efficiency là danh từ chỉ khả năng làm việc tốt với ít lãng phí thời gian hoặc tài nguyên.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
improvements in efficiency at the factory cải tiến hiệu quả tại nhà máy |
cải tiến hiệu quả tại nhà máy | Lưu sổ câu |
| 2 |
I was impressed by the efficiency with which she handled the crisis. Tôi bị ấn tượng bởi sự hiệu quả mà cô ấy đã xử lý khủng hoảng. |
Tôi bị ấn tượng bởi sự hiệu quả mà cô ấy đã xử lý khủng hoảng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
energy efficiency hiệu quả năng lượng |
hiệu quả năng lượng | Lưu sổ câu |
| 4 |
We have failed to improve fuel efficiency standards. Chúng tôi đã không cải thiện được các tiêu chuẩn về tiết kiệm nhiên liệu. |
Chúng tôi đã không cải thiện được các tiêu chuẩn về tiết kiệm nhiên liệu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
What is the efficiency percentage of solar panels? Phần trăm hiệu suất của các tấm pin mặt trời là bao nhiêu? |
Phần trăm hiệu suất của các tấm pin mặt trời là bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 6 |
She has run the project with great efficiency. Cô ấy đã điều hành dự án với hiệu quả cao. |
Cô ấy đã điều hành dự án với hiệu quả cao. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He carried out his orders with ruthless efficiency. Anh ta thực hiện mệnh lệnh của mình với hiệu quả tàn nhẫn. |
Anh ta thực hiện mệnh lệnh của mình với hiệu quả tàn nhẫn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The optimum design allows bartenders to work at peak efficiency. Thiết kế tối ưu cho phép nhân viên pha chế làm việc với hiệu quả cao nhất. |
Thiết kế tối ưu cho phép nhân viên pha chế làm việc với hiệu quả cao nhất. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The new computer system will cut costs and increase efficiency. Hệ thống máy tính mới sẽ cắt giảm chi phí và tăng hiệu quả. |
Hệ thống máy tính mới sẽ cắt giảm chi phí và tăng hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Giving employees more flexible working hours usually leads to enhanced efficiency. Mang lại cho nhân viên nhiều giờ làm việc linh hoạt hơn thường dẫn đến hiệu quả được nâng cao. |
Mang lại cho nhân viên nhiều giờ làm việc linh hoạt hơn thường dẫn đến hiệu quả được nâng cao. | Lưu sổ câu |
| 11 |
New timekeeping procedures had been introduced as part of an efficiency drive. Quy trình chấm công mới đã được giới thiệu như một phần của động lực hiệu quả. |
Quy trình chấm công mới đã được giới thiệu như một phần của động lực hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The internet's promise to bring more efficiency to the distribution chain is still materializing. Lời hứa của Internet về việc mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối vẫn đang thành hiện thực. |
Lời hứa của Internet về việc mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối vẫn đang thành hiện thực. | Lưu sổ câu |
| 13 |
attempts to achieve greater efficiency in the production process cố gắng đạt được hiệu quả cao hơn trong quá trình sản xuất |
cố gắng đạt được hiệu quả cao hơn trong quá trình sản xuất | Lưu sổ câu |
| 14 |
A team of inspectors will be monitoring the efficiency of the new system. Một nhóm thanh tra sẽ giám sát hiệu quả của hệ thống mới. |
Một nhóm thanh tra sẽ giám sát hiệu quả của hệ thống mới. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Some people have questioned the efficiency of the software. Một số người đã đặt câu hỏi về hiệu quả của phần mềm. |
Một số người đã đặt câu hỏi về hiệu quả của phần mềm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The changes are being made in the interests of safety and efficiency. Những thay đổi đang được thực hiện vì lợi ích của sự an toàn và hiệu quả. |
Những thay đổi đang được thực hiện vì lợi ích của sự an toàn và hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The internet's promise to bring more efficiency to the distribution chain is still materializing. Lời hứa mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối của Internet vẫn đang thành hiện thực. |
Lời hứa mang lại hiệu quả hơn cho chuỗi phân phối của Internet vẫn đang thành hiện thực. | Lưu sổ câu |