Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

edible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ edible trong tiếng Anh

edible /ˈɛdɪbl/
- (adj) : có thể ăn được

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

edible: Ăn được (adj)

Edible mô tả thức ăn an toàn cho con người ăn, dùng phổ biến hơn eatable.

  • These mushrooms are edible. (Những cây nấm này ăn được.)
  • The flowers are edible and used in salads. (Hoa này ăn được và thường dùng trong salad.)
  • He checked if the fruit was edible. (Anh ấy kiểm tra xem quả có ăn được không.)

Bảng biến thể từ "edible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "edible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "edible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!