Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

drain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ drain trong tiếng Anh

drain /dreɪn/
- noun : làm khô hạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

drain: Thoát nước; làm cạn kiệt

Drain là động từ chỉ việc làm cho nước chảy ra hoặc tiêu hao năng lượng, tài nguyên; là danh từ chỉ cống hoặc ống thoát nước.

  • Please drain the pasta before serving. (Hãy để ráo mì trước khi phục vụ.)
  • The constant stress drained his energy. (Căng thẳng liên tục đã làm cạn kiệt năng lượng của anh ấy.)
  • The kitchen sink has a clogged drain. (Bồn rửa bát bị tắc cống thoát nước.)

Bảng biến thể từ "drain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "drain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "drain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The marshes have been drained.

Các đầm lầy đã được rút cạn nước.

Lưu sổ câu

2

You will need to drain the central heating system before you replace the radiator.

Bạn cần phải xả hệ thống sưởi trung tâm trước khi thay thế bộ tản nhiệt.

Lưu sổ câu

3

The swimming pool drains very slowly.

Bể bơi thoát nước rất chậm.

Lưu sổ câu

4

Leave the dishes to drain.

Để bát đĩa cho ráo nước.

Lưu sổ câu

5

We had to drain the oil out of the engine.

Chúng tôi phải xả hết dầu ra khỏi động cơ.

Lưu sổ câu

6

She pulled out the plug and the water drained away.

Cô ấy rút phích cắm ra và nước rút đi.

Lưu sổ câu

7

My anger slowly drained away.

Cơn giận của tôi từ từ biến mất.

Lưu sổ câu

8

The river drains into a lake.

Sông chảy thành hồ.

Lưu sổ câu

9

All the colour drained from his face when I told him the news.

Tất cả sắc mặt anh ấy biến mất khi tôi nói với anh ấy tin tức.

Lưu sổ câu

10

His face drained of colour.

Khuôn mặt anh ta tái nhợt.

Lưu sổ câu

11

Then the water drains out, leaving a film of wet mud.

Sau đó, nước thoát ra ngoài, để lại một lớp bùn ướt.

Lưu sổ câu

12

The surgeon drains out any excess fluid.

Bác sĩ phẫu thuật hút hết chất lỏng dư thừa ra ngoài.

Lưu sổ câu

13

The blood drains out of the body.

Máu chảy ra khỏi cơ thể.

Lưu sổ câu

14

I felt the courage draining out of me.

Tôi cảm thấy can đảm đang dần cạn kiệt trong mình.

Lưu sổ câu

15

The country's coal reserves are being drained away.

Trữ lượng than của đất nước đang bị cạn kiệt.

Lưu sổ câu

16

In one gulp, he drained the glass.

Trong một ngụm, anh ta uống cạn ly.

Lưu sổ câu

17

She quickly drained the last of her drink.

Cô ấy nhanh chóng uống cạn cốc cuối cùng của mình.

Lưu sổ câu

18

My mother's hospital expenses were slowly draining my income.

Tiền viện phí của mẹ tôi đang dần tiêu hao thu nhập của tôi.

Lưu sổ câu

19

an exhausting and draining experience

một trải nghiệm mệt mỏi và kiệt sức

Lưu sổ câu

20

I felt drained of energy.

Tôi cảm thấy cạn kiệt năng lượng.

Lưu sổ câu

21

The experience left her emotionally drained.

Trải nghiệm khiến cô cạn kiệt cảm xúc.

Lưu sổ câu

22

His voice was utterly drained of emotion.

Giọng anh hoàn toàn cạn kiệt cảm xúc.

Lưu sổ câu

23

You will need to turn off the water and drain the tank.

Bạn sẽ cần phải tắt nước và xả sạch bể chứa.

Lưu sổ câu

24

well-drained soil

đất thoát nước tốt

Lưu sổ câu

25

Remove the artichokes, drain thoroughly and allow to cool.

Vớt atisô ra, để ráo nước và để nguội.

Lưu sổ câu

26

Drain and rinse the pasta.

Xả và rửa sạch mì ống.

Lưu sổ câu

27

Drain off the excess fat from the meat.

Loại bỏ chất béo dư thừa trong thịt.

Lưu sổ câu

28

The country's coal reserves are being drained away.

Trữ lượng than của đất nước đang bị cạn kiệt.

Lưu sổ câu

29

My mother's hospital expenses were slowly draining my income.

Các khoản chi phí nằm viện của mẹ tôi đang dần tiêu hao thu nhập của tôi.

Lưu sổ câu