Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

down payment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ down payment trong tiếng Anh

down payment /daʊn ˈpeɪmənt/
- adjective : trả trước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

down payment: Tiền trả trước

Down payment là khoản tiền trả ban đầu khi mua hàng, thường áp dụng cho mua nhà, xe hoặc tài sản giá trị lớn.

  • We made a 20% down payment on the house. (Chúng tôi đã trả trước 20% giá trị căn nhà.)
  • A larger down payment can reduce your loan amount. (Trả trước nhiều hơn có thể giảm số tiền vay.)
  • They saved for years to afford the down payment. (Họ tiết kiệm nhiều năm để đủ tiền trả trước.)

Bảng biến thể từ "down payment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "down payment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "down payment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!