Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distract là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distract trong tiếng Anh

distract /dɪsˈtrækt/
- noun : đánh lạc hướng, xao nhãng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distract: Làm xao nhãng

Distract là động từ nghĩa là khiến ai đó mất tập trung.

  • Noise from the street distracted me from studying. (Tiếng ồn từ đường phố khiến tôi mất tập trung học.)
  • Don’t let your phone distract you while driving. (Đừng để điện thoại làm bạn xao nhãng khi lái xe.)
  • She was distracted by his sudden question. (Cô ấy bị xao nhãng bởi câu hỏi đột ngột của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "distract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You're distracting me from my work.

Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình.

Lưu sổ câu

2

Don't talk to her—she's very easily distracted.

Đừng nói chuyện với cô ấy

Lưu sổ câu

3

It was another attempt to distract attention from the truth.

Đó là một nỗ lực khác để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sự thật.

Lưu sổ câu

4

He’s easily distracted from his work

Anh ấy dễ bị phân tâm vào công việc của mình

Lưu sổ câu

5

an attempt to distract attention away from the real problems in the country

một nỗ lực đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những vấn đề thực tế trong nước

Lưu sổ câu

6

You're distracting me from my work.

Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình.

Lưu sổ câu

7

Don't talk to her—she's very easily distracted.

Đừng nói chuyện với cô ấy

Lưu sổ câu