distract: Làm xao nhãng
Distract là động từ nghĩa là khiến ai đó mất tập trung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You're distracting me from my work. Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình. |
Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Don't talk to her—she's very easily distracted. Đừng nói chuyện với cô ấy |
Đừng nói chuyện với cô ấy | Lưu sổ câu |
| 3 |
It was another attempt to distract attention from the truth. Đó là một nỗ lực khác để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sự thật. |
Đó là một nỗ lực khác để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sự thật. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He’s easily distracted from his work Anh ấy dễ bị phân tâm vào công việc của mình |
Anh ấy dễ bị phân tâm vào công việc của mình | Lưu sổ câu |
| 5 |
an attempt to distract attention away from the real problems in the country một nỗ lực đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những vấn đề thực tế trong nước |
một nỗ lực đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những vấn đề thực tế trong nước | Lưu sổ câu |
| 6 |
You're distracting me from my work. Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình. |
Bạn đang làm tôi phân tâm khỏi công việc của mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Don't talk to her—she's very easily distracted. Đừng nói chuyện với cô ấy |
Đừng nói chuyện với cô ấy | Lưu sổ câu |