Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distinguished là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distinguished trong tiếng Anh

distinguished /dɪsˈtɪŋɡwɪʃt/
- (adj) : đặc sắc, đặc trưng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distinguished: Xuất sắc, lỗi lạc

Distinguished mô tả người hoặc sự nghiệp có thành tựu đáng chú ý, được tôn trọng.

  • He is a distinguished professor of history. (Ông ấy là một giáo sư lịch sử xuất sắc.)
  • The award honors distinguished contributions to science. (Giải thưởng tôn vinh những đóng góp xuất sắc cho khoa học.)
  • She had a long and distinguished career. (Cô ấy có một sự nghiệp dài lâu và đáng kính.)

Bảng biến thể từ "distinguished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distinguished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distinguished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!