Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distinguishable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distinguishable trong tiếng Anh

distinguishable /dɪsˈtɪŋɡwɪʃəbl/
- (adj) : có thể phân biệt, nhận biết được

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distinguishable: Có thể phân biệt được

Distinguishable chỉ cái gì đó có thể nhận ra, phân biệt với cái khác.

  • The twins are hardly distinguishable. (Cặp song sinh khó phân biệt được.)
  • The sound was barely distinguishable from noise. (Âm thanh hầu như không phân biệt được với tiếng ồn.)
  • The brand logo must be easily distinguishable. (Logo thương hiệu phải dễ phân biệt.)

Bảng biến thể từ "distinguishable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distinguishable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distinguishable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!