distinct: Khác biệt; rõ ràng
Distinct là tính từ chỉ sự phân biệt rõ rệt giữa các thứ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There was a distinct smell of gas. Có mùi khí đặc biệt. |
Có mùi khí đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
His voice was quiet but every word was distinct. Giọng anh ấy trầm lặng nhưng từng từ đều rõ ràng. |
Giọng anh ấy trầm lặng nhưng từng từ đều rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The results of the survey fell into two distinct groups. Kết quả của cuộc khảo sát chia thành hai nhóm rõ ràng. |
Kết quả của cuộc khảo sát chia thành hai nhóm rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Jamaican reggae music is quite distinct from North American jazz or blues. Nhạc reggae của người Jamaica khá khác biệt với nhạc jazz hoặc blues ở Bắc Mỹ. |
Nhạc reggae của người Jamaica khá khác biệt với nhạc jazz hoặc blues ở Bắc Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
We are talking about rural areas, as distinct from major cities. Chúng ta đang nói về các vùng nông thôn, khác biệt với các thành phố lớn. |
Chúng ta đang nói về các vùng nông thôn, khác biệt với các thành phố lớn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Being tall gave Tony a distinct advantage. Cao đã mang lại cho Tony một lợi thế khác biệt. |
Cao đã mang lại cho Tony một lợi thế khác biệt. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I had the distinct impression I was being watched. Tôi có ấn tượng rõ ràng rằng tôi đang được theo dõi. |
Tôi có ấn tượng rõ ràng rằng tôi đang được theo dõi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A strike is now a distinct possibility. Một cuộc đình công bây giờ là một khả năng khác biệt. |
Một cuộc đình công bây giờ là một khả năng khác biệt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Political power should be regarded as analytically distinct from economic power. Quyền lực chính trị nên được coi là khác biệt về mặt phân tích với quyền lực kinh tế. |
Quyền lực chính trị nên được coi là khác biệt về mặt phân tích với quyền lực kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She was studying lung cancer, as distinct from other types of cancer. Bà đang nghiên cứu về bệnh ung thư phổi, khác biệt với các loại ung thư khác. |
Bà đang nghiên cứu về bệnh ung thư phổi, khác biệt với các loại ung thư khác. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The various dialects are quite distinct from one another. Các phương ngữ khác nhau khá khác biệt với nhau. |
Các phương ngữ khác nhau khá khác biệt với nhau. | Lưu sổ câu |
| 12 |
geographically distinct regions các vùng khác biệt về mặt địa lý |
các vùng khác biệt về mặt địa lý | Lưu sổ câu |
| 13 |
Manufacturers hope their new products will be sufficiently distinct to command higher prices. Các nhà sản xuất hy vọng sản phẩm mới của họ sẽ đủ khác biệt để đưa ra mức giá cao hơn. |
Các nhà sản xuất hy vọng sản phẩm mới của họ sẽ đủ khác biệt để đưa ra mức giá cao hơn. | Lưu sổ câu |